VN-INDEX   1,200   22.6   1.9%
KL: 509,111,193   GT: 12,269 tỷ
HNX   226   3.5   1.6%
KL: 55,190,900   GT: 1,030 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 15,509,830   GT: 247 tỷ
VN30   1,227   26.3   2.2%
KL: 186,774,060   GT: 5,976 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.60 0.20 8,367,500 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 3,493,500 10.45 10.65 10.45
bsr 18.30 0.20 2,350,200 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 11,651,200 27.60 28.40 27.75
tcb 46.75 0.55 4,302,900 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 10,217,500 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 10,216,200 27.80 28.60 27.80
hqc 3.71 0.06 2,669,700 3.65 3.72 3.66
lpb 20.75 0.25 3,100,300 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 3,468,100 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 19,183,600 14.50 15.20 14.60
gex 20.10 0.65 6,521,600 19.45 20.20 19.60
mbb 22.40 0.40 13,601,500 22 22.55 21.95
hag 12.30 0.15 4,409,000 12.15 12.40 12.15
ssi 35.45 0.95 14,865,900 34.50 35.80 34.90
vnd 20.80 1.10 13,313,200 19.70 21 20
ita 5 0.08 797,600 4.92 5.03 4.92
tch 15.25 0.70 11,435,200 14.55 15.40 14.65
scr 6.60 0.17 1,013,400 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 3,721,400 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.80 5.20 865,700
dht 28.70 1.40 239,300
ts3 6.70 0.80 175,000
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.45 0.95 14,865,900
pvd 29.95 0.85 3,020,300
ijc 14 0.30 1,440,200
pvt 24.95 0.55 1,133,500
asm 11.15 0.35 1,668,700
hah 40.30 0.65 772,800
dgw 57.60 2.60 1,264,000
idc 54.20 1.30 1,148,800
vpi 58.20 1.10 1,065,500
dvm 11.80 0 178,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 1.25 14,644,100
ssi 35.45 0.95 14,865,900
mbb 22.40 0.40 13,601,500
tch 15.25 0.70 11,435,200
mwg 51.70 1.90 5,857,200
acb 27 0.35 4,130,000
ctg 32.55 1.05 5,857,000
tcb 46.75 0.55 4,302,900
hcm 27.35 1 5,154,100
vci 47.45 1.90 6,134,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.70 1.90 5,857,200
tcb 46.75 0.55 4,302,900
lpb 20.75 0.25 3,100,300
baf 27.30 0.45 2,942,800
fpt 119.90 7.60 8,846,100
vgi 60.80 5.20 865,700
gmd 80 1 766,500
nab 16.60 0.20 1,237,700
hvn 17 0.20 823,900
vpi 58.20 1.10 1,065,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc