VN-INDEX   1,198   20.6   1.8%
KL: 361,069,837   GT: 8,698 tỷ
HNX   226   3.0   1.4%
KL: 40,130,100   GT: 745 tỷ
UPCOM   88   0.6   0.7%
KL: 11,414,320   GT: 182 tỷ
VN30   1,225   24.6   2.1%
KL: 125,566,104   GT: 4,069 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 6,006,900 18.40 18.75 18.40
pow 10.50 0.05 2,133,000 10.45 10.55 10.45
bsr 18.20 0.10 1,704,900 18.10 18.40 18
hpg 28.15 0.55 8,356,900 27.60 28.20 27.75
tcb 46.85 0.65 3,256,800 46.20 47.05 46.40
shb 11.10 0.15 7,072,700 10.95 11.20 11.05
stb 28.40 0.60 7,734,600 27.80 28.45 27.80
hqc 3.70 0.05 1,663,100 3.65 3.71 3.66
lpb 20.75 0.25 2,504,200 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 2,543,500 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 16,811,100 14.50 15.20 14.60
gex 20.05 0.60 4,793,400 19.45 20.10 19.60
mbb 22.35 0.35 11,410,100 22 22.45 21.95
hag 12.30 0.15 3,396,500 12.15 12.35 12.15
ssi 35.45 0.95 10,074,900 34.50 35.45 34.90
vnd 20.50 0.80 8,402,800 19.70 20.55 20
ita 4.98 0.06 566,800 4.92 4.99 4.92
tch 15.30 0.75 9,565,200 14.55 15.30 14.65
scr 6.56 0.13 653,600 6.43 6.59 6.50
hsg 19.55 0.55 2,786,900 19 19.65 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 62 6.40 691,200
dht 28.70 1.40 219,400
ts3 6.70 0.80 169,400
vta 5.40 0.70 6,700
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,100
xmd 8.50 0.80 100
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.45 0.95 10,074,900
pvd 29.90 0.80 2,203,000
ijc 14 0.30 1,157,100
pvt 24.85 0.45 763,300
asm 11.05 0.25 1,083,000
hah 40.30 0.65 526,400
idc 54.10 1.20 844,800
vpi 57.90 0.80 691,500
dvm 11.80 0 163,300
vgt 12.10 0.40 153,300
Cổ phiếu mạnh
dig 28.20 1.40 12,392,000
ssi 35.45 0.95 10,074,900
mbb 22.35 0.35 11,410,100
tch 15.30 0.75 9,565,200
mwg 51.50 1.70 4,390,700
acb 26.95 0.30 2,557,100
ctg 32.30 0.80 4,317,000
tcb 46.85 0.65 3,256,800
hcm 27.20 0.85 3,836,800
vci 47.45 1.90 4,930,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.50 1.70 4,390,700
tcb 46.85 0.65 3,256,800
lpb 20.75 0.25 2,504,200
fpt 119.60 7.30 5,550,500
vgi 62 6.40 691,200
gmd 80 1 642,700
nab 16.45 0.05 927,700
hvn 17.30 0.50 204,000
frt 148.70 3.70 461,500
smc 11.75 0 432,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.6
RAL 24/04/2024 25% 133
SZC 24/04/2024 10% 39.8
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc