VN-INDEX   1,201   -4.2   -0.4%
KL: 474,807,012   GT: 12,049 tỷ
HNX   227   -1.4   -0.6%
KL: 53,876,500   GT: 1,069 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.3%
KL: 19,839,223   GT: 421 tỷ
VN30   1,229   -3.4   -0.3%
KL: 156,197,497   GT: 5,923 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 9,102,100 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,633,400 10.65 10.70 10.50
bsr 18.10 -0.10 3,531,700 18.20 18.40 17.90
hpg 28.60 -0.20 9,929,100 28.80 28.70 28.30
tcb 46 -1 6,336,900 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 11,500,300 11.20 11.25 11.10
stb 28.35 -0.25 7,991,000 28.60 28.65 28.20
hqc 3.71 -0.07 2,109,700 3.78 3.76 3.70
lpb 20.60 -0.45 4,305,800 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 5,881,000 13.75 13.80 13.40
nvl 15 -0.20 8,724,700 15.20 15.20 14.95
gex 20.25 -0.05 8,753,500 20.30 20.45 20.05
mbb 22.15 -0.40 11,327,300 22.55 22.60 22.15
hag 12.45 0.15 4,726,800 12.30 12.65 12.30
ssi 35.20 -0.45 9,154,100 35.65 35.65 35.10
vnd 20.85 -0.05 11,080,900 20.90 21.20 20.70
ita 4.95 -0.06 912,400 5.01 5.02 4.93
tch 15.75 0.20 13,780,700 15.55 15.95 15.45
scr 6.60 -0.09 954,000 6.69 6.70 6.59
hsg 19.50 -0.15 2,775,800 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,602,000
dht 29.10 0.40 137,900
dc2 8.20 0.10 50,600
vta 5.10 -0.20 39,400
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,700
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.90 -0.25 745,300
pvt 24.60 -0.40 1,269,500
asm 11.05 -0.25 1,165,100
hah 40.65 -0.15 764,700
dgw 58.20 -0.50 1,326,300
idc 55 0.60 1,243,000
bvb 10.90 0.10 293,600
ksq 2.90 0.20 172,900
dgt 5.70 0.30 177,300
hid 3.07 0.20 1,286,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 -0.60 14,048,200
ssi 35.20 -0.45 9,154,100
mbb 22.15 -0.40 11,327,300
tch 15.75 0.20 13,780,700
mwg 53.40 1.10 17,820,500
acb 26.80 -0.25 4,450,900
ctg 32.35 -0.60 3,890,600
tcb 46 -1 6,336,900
hcm 27.10 -0.55 2,979,500
vci 46.85 -0.65 3,409,800
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.40 1.10 17,820,500
lpb 20.60 -0.45 4,305,800
baf 27.35 -0.10 2,537,400
fpt 122.10 2 5,324,400
vgi 62.30 2.10 1,956,200
gmd 80.30 -1 968,000
nab 16.50 -0.10 1,158,000
hvn 17.25 0.20 2,415,200
qcg 15.90 1 606,200
vpi 58.30 -0.20 1,114,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc