VN-INDEX   1,208   2.1   0.2%
KL: 355,787,212   GT: 9,261 tỷ
HNX   227   -0.9   -0.4%
KL: 39,971,700   GT: 768 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.3%
KL: 14,279,873   GT: 319 tỷ
VN30   1,235   2.6   0.2%
KL: 119,072,097   GT: 4,688 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 5,893,600 18.60 18.75 18.35
pow 10.65 0 1,856,000 10.65 10.70 10.55
bsr 18.20 0 1,453,100 18.20 18.40 18
hpg 28.50 -0.30 6,482,200 28.80 28.70 28.30
tcb 46.25 -0.75 4,828,600 47 47 45.80
shb 11.20 0 7,918,900 11.20 11.25 11.10
stb 28.40 -0.20 5,783,100 28.60 28.65 28.20
hqc 3.72 -0.06 1,629,800 3.78 3.76 3.70
lpb 20.70 -0.35 3,544,000 21.05 21.25 20.65
msb 13.50 -0.25 5,104,300 13.75 13.80 13.40
nvl 15.10 -0.10 5,743,300 15.20 15.20 14.95
gex 20.25 -0.05 5,702,300 20.30 20.30 20.05
mbb 22.25 -0.30 7,714,500 22.55 22.60 22.20
hag 12.50 0.20 3,611,600 12.30 12.65 12.30
ssi 35.50 -0.15 6,510,200 35.65 35.65 35.10
vnd 21.15 0.25 8,554,500 20.90 21.20 20.70
ita 4.98 -0.03 838,800 5.01 5.02 4.93
tch 15.90 0.35 11,363,200 15.55 15.95 15.45
scr 6.65 -0.04 736,100 6.69 6.70 6.59
hsg 19.65 0 2,021,700 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,585,900
dht 29.50 0.80 128,100
dc2 8.20 0.10 48,600
vta 5.10 -0.20 2,500
pdb 11.20 0 4,900
hd8 10.30 1.30 84,500
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
l40 20 0 0
ve3 10.90 0.90 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.95 -0.20 629,000
pvt 24.70 -0.30 792,500
asm 11.10 -0.20 834,700
hah 40.80 0 433,700
dgw 59.40 0.70 986,800
idc 55.20 0.80 885,800
bvb 10.90 0.10 286,500
ksq 2.80 0.10 50,500
dgt 5.70 0.30 170,800
hid 3.07 0.20 1,251,300
Cổ phiếu mạnh
dig 28.45 -0.20 9,213,900
ssi 35.50 -0.15 6,510,200
mbb 22.25 -0.30 7,714,500
tch 15.90 0.35 11,363,200
mwg 53.70 1.40 14,739,800
acb 26.80 -0.25 3,682,600
ctg 32.60 -0.35 3,170,900
tcb 46.25 -0.75 4,828,600
hcm 27.40 -0.25 2,235,100
vci 47.20 -0.30 2,523,100
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.90 0.35 11,363,200
mwg 53.70 1.40 14,739,800
tcb 46.25 -0.75 4,828,600
lpb 20.70 -0.35 3,544,000
baf 27.40 -0.05 2,168,800
fpt 123.60 3.50 4,453,900
vgi 63.30 3.10 1,514,300
gmd 80.60 -0.70 844,300
nab 16.55 -0.05 754,800
hvn 17.20 0.15 1,873,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.3
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc