VN-INDEX   1,207   29.2   2.5%
KL: 667,523,693   GT: 16,117 tỷ
HNX   228   5.1   2.3%
KL: 71,430,300   GT: 1,350 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 20,900,130   GT: 332 tỷ
VN30   1,233   33.1   2.8%
KL: 233,464,260   GT: 7,536 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 11,043,100 18.40 18.75 18.40
pow 10.75 0.30 4,691,100 10.45 10.75 10.45
bsr 18.30 0.20 3,135,100 18.10 18.40 18
hpg 28.85 1.25 18,736,200 27.60 28.90 27.75
tcb 46.95 0.75 5,827,900 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 12,654,600 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 12,319,300 27.80 28.60 27.80
hqc 3.76 0.11 3,597,100 3.65 3.76 3.66
lpb 20.90 0.40 3,699,600 20.50 20.90 20.50
msb 13.80 0.20 4,496,700 13.60 13.80 13.65
nvl 15.30 0.80 23,953,800 14.50 15.30 14.60
gex 20.40 0.95 9,176,300 19.45 20.45 19.60
mbb 22.65 0.65 16,674,700 22 22.65 21.95
hag 12.40 0.25 5,548,500 12.15 12.45 12.15
ssi 35.90 1.40 18,649,200 34.50 35.90 34.90
vnd 20.85 1.15 15,218,500 19.70 21 20
ita 5.01 0.09 1,173,600 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,626,600 14.55 15.55 14.65
scr 6.64 0.21 1,633,100 6.43 6.64 6.50
hsg 19.85 0.85 5,357,800 19 19.85 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.30 5.70 1,111,900
dht 28.60 1.30 253,700
ts3 6.20 0.30 188,300
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.85 1.25 18,736,200
ssi 35.90 1.40 18,649,200
pvd 30.15 1.05 3,766,700
ijc 14.15 0.45 1,865,800
pvt 24.90 0.50 1,829,000
asm 11.25 0.45 2,254,200
hah 40.80 1.15 1,088,100
dgw 58.50 3.50 1,907,200
idc 54.60 1.70 1,383,300
tig 12.40 0.40 1,783,300
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.85 1.25 18,736,200
dig 28.65 1.85 21,806,000
ssi 35.90 1.40 18,649,200
mbb 22.65 0.65 16,674,700
tch 15.55 1 16,626,600
mwg 52.10 2.30 8,989,600
acb 27.05 0.40 5,585,100
ctg 32.55 1.05 7,662,200
tcb 46.95 0.75 5,827,900
hcm 27.50 1.15 6,048,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52.10 2.30 8,989,600
tcb 46.95 0.75 5,827,900
lpb 20.90 0.40 3,699,600
baf 27.40 0.55 4,075,600
fpt 120.10 7.80 9,947,700
vgi 61.30 5.70 1,111,900
gmd 81 2 1,430,200
nab 16.55 0.15 1,313,900
hvn 16.95 0.15 1,397,400
ntl 40.95 1.05 498,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.9
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.5
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc