VN-INDEX   1,205   -0.6   -0.1%
KL: 569,651,810   GT: 14,174 tỷ
HNX   228   -0.3   -0.1%
KL: 61,937,800   GT: 1,223 tỷ
UPCOM   88   -0.0   -0.1%
KL: 23,306,273   GT: 487 tỷ
VN30   1,234   1.6   0.1%
KL: 176,498,597   GT: 6,620 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.60 0 10,618,000 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 3,360,000 10.65 10.70 10.50
bsr 18.20 0 4,491,800 18.20 18.40 17.90
hpg 28.55 -0.25 11,236,400 28.80 28.70 28.30
tcb 46.15 -0.85 7,161,400 47 47 45.80
shb 11.10 -0.10 13,148,000 11.20 11.25 11.10
stb 28.45 -0.15 9,380,100 28.60 28.65 28.20
hqc 3.70 -0.08 2,698,800 3.78 3.76 3.70
lpb 20.80 -0.25 4,989,000 21.05 21.25 20.60
msb 13.55 -0.20 6,244,200 13.75 13.80 13.40
nvl 15.20 0 11,019,100 15.20 15.20 14.95
gex 20.80 0.50 12,251,500 20.30 20.80 20.05
mbb 22.25 -0.30 13,003,200 22.55 22.60 22.15
hag 12.50 0.20 5,152,300 12.30 12.65 12.30
ssi 35.35 -0.30 10,578,200 35.65 35.65 35.10
vnd 21 0.10 12,909,300 20.90 21.20 20.70
ita 4.96 -0.05 967,600 5.01 5.02 4.93
tch 15.80 0.25 14,603,400 15.55 15.95 15.45
scr 6.65 -0.04 1,046,500 6.69 6.70 6.59
hsg 19.60 -0.05 3,268,200 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,737,200
dht 28.90 0.20 161,200
dc2 8.90 0.80 69,400
vta 5.10 -0.20 44,000
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 111,500
has 8.62 0.56 6,900
xmd 8.50 0 0
l40 20 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.90 -0.25 870,700
pvt 24.60 -0.40 1,402,700
asm 11.20 -0.10 1,293,900
hah 40.80 0 843,700
dgw 58.30 -0.40 1,457,500
idc 55.20 0.80 1,330,400
bvb 11 0.20 297,400
ksq 2.90 0.20 373,600
dgt 5.70 0.30 194,600
hid 3.07 0.20 1,286,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.30 -0.35 15,069,200
ssi 35.35 -0.30 10,578,200
mbb 22.25 -0.30 13,003,200
tch 15.80 0.25 14,603,400
mwg 53.80 1.50 19,317,400
acb 26.80 -0.25 5,141,600
ctg 33 0.05 4,863,800
tcb 46.15 -0.85 7,161,400
hcm 27.30 -0.35 3,330,900
vci 47 -0.50 3,723,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.80 1.50 19,317,400
tcb 46.15 -0.85 7,161,400
lpb 20.80 -0.25 4,989,000
baf 27.45 0 2,719,200
fpt 123.20 3.10 5,707,700
vgi 63.30 3.10 2,150,200
gmd 81.40 0.10 1,284,400
nab 16.65 0.05 1,500,700
hvn 17.30 0.25 2,842,300
qcg 15.90 1 947,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc