VN-INDEX   1,205   27.3   2.3%
KL: 638,206,993   GT: 15,459 tỷ
HNX   228   5.0   2.2%
KL: 68,719,200   GT: 1,300 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 20,023,030   GT: 318 tỷ
VN30   1,232   32.1   2.7%
KL: 226,139,960   GT: 7,322 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 10,432,800 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,464,600 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,953,700 18.10 18.40 18
hpg 28.80 1.20 17,797,300 27.60 28.90 27.75
tcb 46.95 0.75 5,600,400 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 12,092,500 10.95 11.25 11.05
stb 28.45 0.65 11,835,200 27.80 28.60 27.80
hqc 3.75 0.10 3,517,500 3.65 3.75 3.66
lpb 20.80 0.30 3,622,800 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,292,700 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 22,307,700 14.50 15.20 14.60
gex 20.25 0.80 8,299,900 19.45 20.25 19.60
mbb 22.60 0.60 16,506,000 22 22.65 21.95
hag 12.40 0.25 5,322,500 12.15 12.40 12.15
ssi 35.70 1.20 17,886,500 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 15,117,900 19.70 21 20
ita 5 0.08 1,150,700 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,582,100 14.55 15.55 14.65
scr 6.64 0.21 1,467,300 6.43 6.64 6.50
hsg 19.80 0.80 5,104,300 19 19.80 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.40 5.80 1,085,200
dht 28.70 1.40 250,500
ts3 6.70 0.80 183,300
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.80 1.20 17,797,300
ssi 35.70 1.20 17,886,500
pvd 30.15 1.05 3,701,700
ijc 14.05 0.35 1,628,200
pvt 24.90 0.50 1,814,900
asm 11.20 0.40 1,982,100
hah 40.80 1.15 1,040,500
dgw 58.30 3.30 1,828,900
idc 54.40 1.50 1,324,900
vpi 58.10 1 1,092,200
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.80 1.20 17,797,300
dig 28.45 1.65 18,154,400
ssi 35.70 1.20 17,886,500
mbb 22.60 0.60 16,506,000
tch 15.55 1 16,582,100
mwg 52 2.20 8,642,800
acb 27 0.35 5,383,500
ctg 32.50 1 7,588,500
tcb 46.95 0.75 5,600,400
hcm 27.50 1.15 5,837,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,642,800
tcb 46.95 0.75 5,600,400
lpb 20.80 0.30 3,622,800
baf 27.40 0.55 3,884,100
fpt 120.10 7.80 9,904,800
vgi 61.40 5.80 1,085,200
gmd 80.90 1.90 1,328,000
nab 16.55 0.15 1,307,800
hvn 16.85 0.05 1,264,100
ntl 40.85 0.95 466,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc