VN-INDEX   1,206   28.3   2.4%
KL: 727,519,293   GT: 17,523 tỷ
HNX   227   4.9   2.2%
KL: 78,238,200   GT: 1,484 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 22,919,430   GT: 361 tỷ
VN30   1,233   32.5   2.7%
KL: 251,481,960   GT: 8,087 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 12,369,800 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 5,181,500 10.45 10.75 10.45
bsr 18.30 0.20 3,458,300 18.10 18.40 18
hpg 28.80 1.20 21,095,200 27.60 28.95 27.75
tcb 46.90 0.70 6,914,500 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 15,035,800 10.95 11.30 11.05
stb 28.45 0.65 13,243,100 27.80 28.60 27.80
hqc 3.77 0.12 4,272,700 3.65 3.80 3.66
lpb 20.90 0.40 4,214,100 20.50 20.95 20.50
msb 13.75 0.15 4,990,600 13.60 13.85 13.65
nvl 15.20 0.70 25,994,900 14.50 15.40 14.60
gex 20.30 0.85 10,449,800 19.45 20.50 19.60
mbb 22.60 0.60 17,809,900 22 22.65 21.95
hag 12.35 0.20 6,179,500 12.15 12.45 12.15
ssi 35.70 1.20 20,238,600 34.50 35.95 34.90
vnd 20.80 1.10 15,972,800 19.70 21 20
ita 5 0.08 1,399,200 4.92 5.04 4.92
tch 15.55 1 17,092,200 14.55 15.55 14.65
scr 6.66 0.23 1,913,100 6.43 6.68 6.50
hsg 19.75 0.75 5,858,600 19 19.90 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.90 5.30 1,164,200
dht 28.60 1.30 262,900
ts3 6 0.10 193,600
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.30 0.70 10,600
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.80 1.20 21,095,200
ssi 35.70 1.20 20,238,600
pvd 30 0.90 4,146,600
ijc 14.15 0.45 1,986,800
pvt 24.95 0.55 1,978,000
asm 11.25 0.45 2,551,600
hah 40.80 1.15 1,179,500
dgw 58.50 3.50 2,187,900
idc 54.60 1.70 1,528,800
vpi 58.40 1.30 1,191,400
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.80 1.20 21,095,200
dig 28.65 1.85 24,534,400
ssi 35.70 1.20 20,238,600
mbb 22.60 0.60 17,809,900
tch 15.55 1 17,092,200
mwg 52.10 2.30 10,509,500
acb 27.05 0.40 6,183,100
ctg 32.50 1 8,160,800
tcb 46.90 0.70 6,914,500
hcm 27.40 1.05 6,408,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52.10 2.30 10,509,500
tcb 46.90 0.70 6,914,500
lpb 20.90 0.40 4,214,100
baf 27.40 0.55 4,397,900
fpt 120.10 7.80 10,006,000
vgi 60.90 5.30 1,164,200
gmd 80.40 1.40 1,750,300
nab 16.55 0.15 1,438,700
hvn 16.95 0.15 1,585,100
vpi 58.40 1.30 1,191,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc