VN-INDEX   1,206   28.2   2.4%
KL: 740,855,193   GT: 17,835 tỷ
HNX   228   4.9   2.2%
KL: 80,412,900   GT: 1,528 tỷ
UPCOM   88   0.8   1.0%
KL: 24,385,330   GT: 383 tỷ
VN30   1,232   32   2.7%
KL: 256,422,560   GT: 8,232 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.60 0.20 12,616,300 18.40 18.75 18.40
pow 10.75 0.30 5,229,600 10.45 10.75 10.45
bsr 18.30 0.20 3,654,000 18.10 18.40 18
hpg 28.80 1.20 21,861,600 27.60 28.95 27.75
tcb 46.90 0.70 6,947,000 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 15,155,900 10.95 11.30 11.05
stb 28.50 0.70 13,306,100 27.80 28.60 27.80
hqc 3.77 0.12 4,354,700 3.65 3.80 3.66
lpb 21 0.50 4,736,400 20.50 21 20.50
msb 13.75 0.15 5,021,400 13.60 13.85 13.65
nvl 15.20 0.70 26,265,600 14.50 15.40 14.60
gex 20.15 0.70 10,785,000 19.45 20.50 19.60
mbb 22.60 0.60 18,065,300 22 22.65 21.95
hag 12.25 0.10 6,259,900 12.15 12.45 12.15
ssi 35.70 1.20 20,698,000 34.50 35.95 34.90
vnd 20.85 1.15 16,236,800 19.70 21 20
ita 5 0.08 1,426,600 4.92 5.04 4.92
tch 15.55 1 17,128,400 14.55 15.55 14.65
scr 6.69 0.26 2,012,500 6.43 6.69 6.50
hsg 19.65 0.65 5,948,400 19 19.90 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61 5.40 1,206,200
dht 28.60 1.30 263,900
ts3 6 0.10 193,600
pgs 33.50 -0.10 700
dc2 8.10 0.60 9,400
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 10,600
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.80 1.20 21,861,600
ssi 35.70 1.20 20,698,000
pvd 30.25 1.15 4,163,700
ijc 14.10 0.40 2,136,700
pvt 25 0.60 1,985,900
asm 11.20 0.40 2,560,600
hah 40.80 1.15 1,190,600
dgw 58.70 3.70 2,226,200
idc 54.20 1.30 1,569,900
vpi 58.50 1.40 1,192,400
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.80 1.20 21,861,600
dig 28.65 1.85 24,864,700
ssi 35.70 1.20 20,698,000
mbb 22.60 0.60 18,065,300
tch 15.55 1 17,128,400
mwg 52.30 2.50 10,974,700
acb 27.05 0.40 6,300,400
ctg 32.80 1.30 8,249,500
tcb 46.90 0.70 6,947,000
hcm 27.65 1.30 6,494,200
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52.30 2.50 10,974,700
tcb 46.90 0.70 6,947,000
lpb 21 0.50 4,736,400
baf 27.40 0.55 4,404,000
fpt 120.10 7.80 10,034,800
vgi 61 5.40 1,206,200
gmd 80.60 1.60 1,777,500
nab 16.60 0.20 1,476,400
hvn 17 0.20 1,685,300
vpi 58.50 1.40 1,192,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 39.8
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc