VN-INDEX   1,202   24.7   2.1%
KL: 455,825,403   GT: 11,118 tỷ
HNX   227   4.2   1.9%
KL: 51,888,000   GT: 963 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 14,484,620   GT: 230 tỷ
VN30   1,228   27.8   2.3%
KL: 157,128,070   GT: 5,251 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 7,693,600 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 3,275,300 10.45 10.65 10.45
bsr 18.30 0.20 2,225,800 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 10,887,500 27.60 28.40 27.75
tcb 46.85 0.65 4,003,900 46.20 47.05 46.40
shb 11.15 0.20 8,337,400 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 9,438,500 27.80 28.55 27.80
hqc 3.71 0.06 2,104,400 3.65 3.72 3.66
lpb 20.70 0.20 2,870,400 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 3,106,100 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 18,785,100 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 5,973,900 19.45 20.20 19.60
mbb 22.50 0.50 12,849,900 22 22.50 21.95
hag 12.35 0.20 4,207,100 12.15 12.40 12.15
ssi 35.50 1 14,335,100 34.50 35.80 34.90
vnd 20.90 1.20 12,823,200 19.70 21 20
ita 5.03 0.11 735,000 4.92 5.03 4.92
tch 15.40 0.85 11,010,700 14.55 15.40 14.65
scr 6.62 0.19 941,200 6.43 6.63 6.50
hsg 19.70 0.70 3,483,800 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.90 5.30 842,500
dht 28.70 1.40 239,300
ts3 6.70 0.80 171,500
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.50 1 14,335,100
pvd 30 0.90 2,834,300
ijc 14.05 0.35 1,333,800
pvt 24.95 0.55 974,700
asm 11.20 0.40 1,562,600
hah 40.65 1 732,300
dgw 57.70 2.70 1,184,500
idc 54.40 1.50 1,047,500
vpi 58.20 1.10 983,300
bsi 52.90 2.20 483,900
Cổ phiếu mạnh
dig 28.20 1.40 14,044,300
ssi 35.50 1 14,335,100
mbb 22.50 0.50 12,849,900
tch 15.40 0.85 11,010,700
mwg 51.60 1.80 5,486,400
acb 26.95 0.30 3,508,600
ctg 32.60 1.10 5,509,900
tcb 46.85 0.65 4,003,900
hcm 27.50 1.15 4,793,300
vci 47.80 2.25 5,785,800
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.60 1.80 5,486,400
tcb 46.85 0.65 4,003,900
lpb 20.70 0.20 2,870,400
baf 27.30 0.45 2,732,000
fpt 119.90 7.60 8,324,900
vgi 60.90 5.30 842,500
gmd 80.20 1.20 725,500
nab 16.60 0.20 1,185,800
hvn 17.20 0.40 686,300
ntl 40.80 0.90 282,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.1
SZC 24/04/2024 10% 40.4
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc