VN-INDEX   1,201   23.4   2.0%
KL: 394,468,237   GT: 9,506 tỷ
HNX   226   3.4   1.5%
KL: 44,086,600   GT: 821 tỷ
UPCOM   88   0.6   0.7%
KL: 12,189,220   GT: 197 tỷ
VN30   1,228   27.8   2.3%
KL: 136,263,104   GT: 4,442 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 6,323,500 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 2,665,100 10.45 10.60 10.45
bsr 18.30 0.20 1,920,500 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 9,372,200 27.60 28.30 27.75
tcb 46.95 0.75 3,701,100 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 7,794,800 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 8,778,800 27.80 28.55 27.80
hqc 3.71 0.06 1,774,400 3.65 3.72 3.66
lpb 20.70 0.20 2,657,900 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 2,659,400 13.60 13.80 13.65
nvl 15.15 0.65 18,034,800 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 5,291,500 19.45 20.20 19.60
mbb 22.50 0.50 11,925,000 22 22.50 21.95
hag 12.35 0.20 3,821,300 12.15 12.35 12.15
ssi 35.40 0.90 11,061,500 34.50 35.50 34.90
vnd 20.65 0.95 9,167,700 19.70 20.65 20
ita 4.98 0.06 631,200 4.92 5 4.92
tch 15.30 0.75 10,094,100 14.55 15.35 14.65
scr 6.59 0.16 745,100 6.43 6.59 6.50
hsg 19.70 0.70 3,045,600 19 19.70 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.60 5 748,600
dht 28.50 1.20 221,400
ts3 6.70 0.80 170,800
vta 5.40 0.70 7,200
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,100
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.40 0.90 11,061,500
pvd 29.95 0.85 2,499,200
ijc 14.05 0.35 1,277,300
pvt 24.95 0.55 904,300
asm 11.10 0.30 1,231,500
hah 40.40 0.75 601,100
dgw 57.30 2.30 963,700
idc 54 1.10 912,700
vpi 57.80 0.70 821,500
dvm 11.80 0 164,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.20 1.40 12,973,600
ssi 35.40 0.90 11,061,500
mbb 22.50 0.50 11,925,000
tch 15.30 0.75 10,094,100
mwg 51.80 2 4,872,600
acb 26.95 0.30 2,864,900
ctg 32.55 1.05 5,126,800
tcb 46.95 0.75 3,701,100
hcm 27.35 1 4,068,900
vci 47.70 2.15 5,142,200
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.80 2 4,872,600
tcb 46.95 0.75 3,701,100
lpb 20.70 0.20 2,657,900
baf 27.25 0.40 2,498,400
fpt 119.30 7 6,097,200
vgi 60.60 5 748,600
gmd 80.10 1.10 669,200
nab 16.55 0.15 1,025,700
hvn 17.10 0.30 486,500
ntl 40.80 0.90 243,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 133
SZC 24/04/2024 10% 40
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc