VN-INDEX   1,202   24.1   2.1%
KL: 575,208,093   GT: 14,029 tỷ
HNX   226   3.8   1.7%
KL: 61,134,700   GT: 1,151 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 17,841,230   GT: 283 tỷ
VN30   1,229   29.1   2.4%
KL: 206,744,960   GT: 6,729 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 9,537,100 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,245,300 10.45 10.70 10.45
bsr 18.20 0.10 2,672,200 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 12,915,500 27.60 28.40 27.75
tcb 46.85 0.65 4,751,800 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,497,200 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,064,200 27.80 28.60 27.80
hqc 3.73 0.08 3,261,000 3.65 3.74 3.66
lpb 20.70 0.20 3,332,200 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 4,045,400 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 21,238,300 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 7,575,800 19.45 20.25 19.60
mbb 22.60 0.60 15,458,100 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 4,763,200 12.15 12.40 12.15
ssi 35.55 1.05 16,669,200 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,560,000 19.70 21 20
ita 4.99 0.07 987,500 4.92 5.03 4.92
tch 15.45 0.90 13,834,600 14.55 15.50 14.65
scr 6.61 0.18 1,245,900 6.43 6.63 6.50
hsg 19.60 0.60 4,354,800 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.30 5.70 1,026,300
dht 28.60 1.30 244,600
ts3 6.70 0.80 178,500
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.55 1.05 16,669,200
pvd 29.95 0.85 3,339,700
ijc 14 0.30 1,502,000
pvt 24.90 0.50 1,504,800
asm 11.10 0.30 1,808,300
hah 40.65 1 925,100
dgw 58.10 3.10 1,669,300
idc 54.30 1.40 1,260,800
vpi 58.20 1.10 1,091,600
dvm 11.80 0 202,200
Cổ phiếu mạnh
dig 28 1.20 16,261,700
ssi 35.55 1.05 16,669,200
mbb 22.60 0.60 15,458,100
tch 15.45 0.90 13,834,600
mwg 52.10 2.30 7,918,500
acb 26.95 0.30 4,776,700
ctg 32.45 0.95 6,732,100
tcb 46.85 0.65 4,751,800
hcm 27.35 1 5,573,800
vci 47.75 2.20 6,723,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52.10 2.30 7,918,500
tcb 46.85 0.65 4,751,800
lpb 20.70 0.20 3,332,200
baf 27.30 0.45 3,355,400
fpt 120.10 7.80 9,792,400
vgi 61.30 5.70 1,026,300
gmd 80 1 949,800
nab 16.50 0.10 1,279,400
hvn 16.80 0 1,037,700
vpi 58.20 1.10 1,091,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.6
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc