VN-INDEX   1,206   28.7   2.4%
KL: 655,674,793   GT: 15,852 tỷ
HNX   228   5.0   2.3%
KL: 70,214,500   GT: 1,329 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 20,574,730   GT: 327 tỷ
VN30   1,233   33.1   2.8%
KL: 230,741,560   GT: 7,461 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 10,753,400 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,573,800 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 3,106,400 18.10 18.40 18
hpg 28.80 1.20 18,523,400 27.60 28.90 27.75
tcb 46.90 0.70 5,785,200 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 12,124,600 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 12,127,200 27.80 28.60 27.80
hqc 3.76 0.11 3,562,900 3.65 3.76 3.66
lpb 20.80 0.30 3,660,700 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,377,900 13.60 13.80 13.65
nvl 15.20 0.70 23,188,400 14.50 15.20 14.60
gex 20.40 0.95 8,987,500 19.45 20.40 19.60
mbb 22.65 0.65 16,583,600 22 22.65 21.95
hag 12.40 0.25 5,496,500 12.15 12.45 12.15
ssi 35.80 1.30 18,168,800 34.50 35.80 34.90
vnd 20.90 1.20 15,159,200 19.70 21 20
ita 5.01 0.09 1,165,700 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,618,000 14.55 15.55 14.65
scr 6.64 0.21 1,573,400 6.43 6.64 6.50
hsg 19.80 0.80 5,221,500 19 19.80 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.30 5.70 1,092,900
dht 28.60 1.30 253,600
ts3 6.20 0.30 186,700
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.80 1.20 18,523,400
ssi 35.80 1.30 18,168,800
pvd 30.10 1 3,733,600
ijc 14.05 0.35 1,630,800
pvt 24.85 0.45 1,822,200
asm 11.15 0.35 1,991,100
hah 40.80 1.15 1,066,900
dgw 58.40 3.40 1,875,000
idc 54.60 1.70 1,380,000
vpi 58.30 1.20 1,129,700
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.80 1.20 18,523,400
dig 28.65 1.85 19,896,800
ssi 35.80 1.30 18,168,800
mbb 22.65 0.65 16,583,600
tch 15.55 1 16,618,000
mwg 52.10 2.30 8,900,200
acb 27.05 0.40 5,454,100
ctg 32.60 1.10 7,645,700
tcb 46.90 0.70 5,785,200
hcm 27.50 1.15 6,000,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52.10 2.30 8,900,200
tcb 46.90 0.70 5,785,200
lpb 20.80 0.30 3,660,700
baf 27.40 0.55 3,934,700
fpt 120.10 7.80 9,942,400
vgi 61.30 5.70 1,092,900
gmd 80.90 1.90 1,413,600
nab 16.55 0.15 1,307,900
hvn 17 0.20 1,395,100
ntl 40.95 1.05 488,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132
SZC 24/04/2024 10% 40.3
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.3
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc