VN-INDEX   1,205   27.1   2.3%
KL: 633,585,793   GT: 15,350 tỷ
HNX   228   5.0   2.2%
KL: 68,235,700   GT: 1,291 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 19,750,030   GT: 313 tỷ
VN30   1,233   32.2   2.7%
KL: 224,392,160   GT: 7,267 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 10,398,700 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,461,900 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,902,600 18.10 18.40 18
hpg 28.80 1.20 17,672,400 27.60 28.90 27.75
tcb 46.95 0.75 5,285,500 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 12,085,000 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,767,600 27.80 28.60 27.80
hqc 3.75 0.10 3,467,300 3.65 3.75 3.66
lpb 20.80 0.30 3,611,700 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,291,600 13.60 13.80 13.65
nvl 15.15 0.65 22,287,300 14.50 15.20 14.60
gex 20.25 0.80 8,264,600 19.45 20.25 19.60
mbb 22.60 0.60 16,489,600 22 22.65 21.95
hag 12.40 0.25 5,308,500 12.15 12.40 12.15
ssi 35.70 1.20 17,846,400 34.50 35.80 34.90
vnd 20.90 1.20 15,102,200 19.70 21 20
ita 4.98 0.06 1,039,800 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,575,500 14.55 15.55 14.65
scr 6.63 0.20 1,427,100 6.43 6.63 6.50
hsg 19.80 0.80 5,073,900 19 19.80 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.40 5.80 1,082,300
dht 28.70 1.40 250,500
ts3 6.70 0.80 183,300
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.80 1.20 17,672,400
ssi 35.70 1.20 17,846,400
pvd 30.15 1.05 3,653,600
ijc 14.10 0.40 1,626,200
pvt 24.85 0.45 1,804,600
asm 11.20 0.40 1,977,100
hah 40.80 1.15 1,028,900
dgw 58.20 3.20 1,821,600
idc 54.40 1.50 1,321,100
vpi 58.10 1 1,092,200
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.80 1.20 17,672,400
dig 28.40 1.60 17,872,900
ssi 35.70 1.20 17,846,400
mbb 22.60 0.60 16,489,600
tch 15.55 1 16,575,500
mwg 52 2.20 8,506,400
acb 27.05 0.40 5,354,100
ctg 32.50 1 7,580,500
tcb 46.95 0.75 5,285,500
hcm 27.45 1.10 5,832,800
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,506,400
tcb 46.95 0.75 5,285,500
lpb 20.80 0.30 3,611,700
baf 27.40 0.55 3,833,100
fpt 120.10 7.80 9,904,500
vgi 61.40 5.80 1,082,300
gmd 80.80 1.80 1,306,900
nab 16.55 0.15 1,280,400
hvn 16.85 0.05 1,263,900
vpi 58.10 1 1,092,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc