VN-INDEX   1,204   26.2   2.2%
KL: 626,063,193   GT: 15,183 tỷ
HNX   227   4.7   2.1%
KL: 66,424,800   GT: 1,255 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 19,461,530   GT: 309 tỷ
VN30   1,231   30.9   2.6%
KL: 221,705,460   GT: 7,191 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 10,262,700 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,445,600 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,882,700 18.10 18.40 18
hpg 28.75 1.15 17,367,600 27.60 28.90 27.75
tcb 46.90 0.70 5,134,200 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 11,992,600 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,634,400 27.80 28.60 27.80
hqc 3.75 0.10 3,407,900 3.65 3.75 3.66
lpb 20.75 0.25 3,452,500 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,274,700 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 22,050,700 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 8,224,200 19.45 20.25 19.60
mbb 22.65 0.65 16,407,700 22 22.65 21.95
hag 12.40 0.25 5,231,000 12.15 12.40 12.15
ssi 35.70 1.20 17,602,200 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 15,066,500 19.70 21 20
ita 4.98 0.06 1,014,700 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,541,700 14.55 15.55 14.65
scr 6.62 0.19 1,409,300 6.43 6.63 6.50
hsg 19.70 0.70 5,002,500 19 19.80 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.40 5.80 1,078,200
dht 28.70 1.40 250,300
ts3 6.70 0.80 183,300
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 6,700
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.75 1.15 17,367,600
ssi 35.70 1.20 17,602,200
pvd 30.05 0.95 3,545,200
ijc 14.05 0.35 1,549,000
pvt 24.85 0.45 1,793,000
asm 11.15 0.35 1,923,400
hah 40.80 1.15 1,026,500
dgw 58.30 3.30 1,791,200
idc 54.40 1.50 1,315,600
vpi 58.10 1 1,092,000
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.75 1.15 17,367,600
dig 28.35 1.55 17,628,500
ssi 35.70 1.20 17,602,200
mbb 22.65 0.65 16,407,700
tch 15.55 1 16,541,700
mwg 51.90 2.10 8,411,100
acb 27 0.35 5,275,900
ctg 32.55 1.05 7,523,000
tcb 46.90 0.70 5,134,200
hcm 27.45 1.10 5,767,000
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.90 2.10 8,411,100
tcb 46.90 0.70 5,134,200
lpb 20.75 0.25 3,452,500
baf 27.40 0.55 3,778,400
fpt 120.10 7.80 9,892,400
vgi 61.40 5.80 1,078,200
gmd 80.60 1.60 1,290,100
nab 16.55 0.15 1,280,400
hvn 16.90 0.10 1,238,300
vpi 58.10 1 1,092,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.4
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.0
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc