VN-INDEX   1,207   29.7   2.5%
KL: 694,334,193   GT: 16,700 tỷ
HNX   228   5.3   2.4%
KL: 74,791,600   GT: 1,420 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 21,756,530   GT: 344 tỷ
VN30   1,234   33.9   2.8%
KL: 241,100,560   GT: 7,757 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 11,699,100 18.40 18.75 18.40
pow 10.75 0.30 4,733,000 10.45 10.75 10.45
bsr 18.30 0.20 3,201,600 18.10 18.40 18
hpg 28.90 1.30 19,623,000 27.60 28.95 27.75
tcb 46.95 0.75 6,583,200 46.20 47.05 46.40
shb 11.30 0.35 14,302,700 10.95 11.30 11.05
stb 28.55 0.75 12,748,300 27.80 28.60 27.80
hqc 3.80 0.15 4,062,600 3.65 3.80 3.66
lpb 20.80 0.30 3,795,500 20.50 20.90 20.50
msb 13.80 0.20 4,754,500 13.60 13.85 13.65
nvl 15.30 0.80 25,467,600 14.50 15.40 14.60
gex 20.45 1 9,859,800 19.45 20.50 19.60
mbb 22.60 0.60 17,192,400 22 22.65 21.95
hag 12.35 0.20 5,781,200 12.15 12.45 12.15
ssi 35.90 1.40 19,309,700 34.50 35.95 34.90
vnd 20.85 1.15 15,496,500 19.70 21 20
ita 5.04 0.12 1,271,000 4.92 5.04 4.92
tch 15.55 1 16,705,200 14.55 15.55 14.65
scr 6.67 0.24 1,836,300 6.43 6.67 6.50
hsg 19.85 0.85 5,564,700 19 19.90 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.30 5.70 1,140,700
dht 28.60 1.30 255,200
ts3 6 0.10 191,300
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.90 1.30 19,623,000
ssi 35.90 1.40 19,309,700
pvd 30.20 1.10 3,950,200
ijc 14.20 0.50 1,895,500
pvt 24.95 0.55 1,940,200
asm 11.35 0.55 2,425,900
hah 40.90 1.25 1,119,700
dgw 58.70 3.70 2,044,500
idc 54.80 1.90 1,437,300
tng 20.60 0.60 1,282,300
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.90 1.30 19,623,000
dig 28.60 1.80 23,073,200
ssi 35.90 1.40 19,309,700
mbb 22.60 0.60 17,192,400
tch 15.55 1 16,705,200
mwg 52 2.20 9,391,000
acb 27.05 0.40 5,849,800
ctg 32.65 1.15 7,895,600
tcb 46.95 0.75 6,583,200
hcm 27.55 1.20 6,138,300
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 9,391,000
tcb 46.95 0.75 6,583,200
lpb 20.80 0.30 3,795,500
baf 27.35 0.50 4,185,100
fpt 120.10 7.80 9,954,700
vgi 61.30 5.70 1,140,700
gmd 80.70 1.70 1,557,900
nab 16.55 0.15 1,369,200
hvn 16.95 0.15 1,425,700
ntl 40.95 1.05 533,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.9
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.3
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc