VN-INDEX   1,204   -1.9   -0.2%
KL: 442,120,712   GT: 11,266 tỷ
HNX   227   -1.0   -0.4%
KL: 50,177,900   GT: 987 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.3%
KL: 17,320,623   GT: 371 tỷ
VN30   1,231   -1.5   -0.1%
KL: 145,367,197   GT: 5,566 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 8,224,100 18.60 18.75 18.35
pow 10.60 -0.05 2,181,600 10.65 10.70 10.55
bsr 18.20 0 1,898,800 18.20 18.40 18
hpg 28.60 -0.20 8,936,100 28.80 28.70 28.30
tcb 46.10 -0.90 5,752,100 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 10,035,200 11.20 11.25 11.10
stb 28.30 -0.30 7,435,100 28.60 28.65 28.20
hqc 3.71 -0.07 1,956,300 3.78 3.76 3.70
lpb 20.65 -0.40 4,151,800 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 5,675,600 13.75 13.80 13.40
nvl 15.20 0 7,905,700 15.20 15.20 14.95
gex 20.30 0 7,838,500 20.30 20.45 20.05
mbb 22.30 -0.25 10,205,200 22.55 22.60 22.20
hag 12.45 0.15 4,420,400 12.30 12.65 12.30
ssi 35.25 -0.40 8,227,700 35.65 35.65 35.10
vnd 20.95 0.05 10,459,800 20.90 21.20 20.70
ita 4.97 -0.04 891,600 5.01 5.02 4.93
tch 15.80 0.25 13,179,000 15.55 15.95 15.45
scr 6.61 -0.08 886,000 6.69 6.70 6.59
hsg 19.55 -0.10 2,562,100 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,591,300
dht 29.30 0.60 134,200
dc2 8.20 0.10 50,600
vta 5.10 -0.20 38,500
pdb 11.20 0 10,000
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 100,000
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
l40 20 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.60 -0.20 8,936,100
ijc 13.95 -0.20 718,400
pvt 24.65 -0.35 1,040,700
asm 11.15 -0.15 1,061,100
hah 40.70 -0.10 671,100
dgw 58.60 -0.10 1,187,500
idc 55.10 0.70 1,139,500
bvb 10.90 0.10 287,100
ksq 2.80 0.10 161,800
dgt 5.60 0.20 174,900
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.60 -0.20 8,936,100
dig 28 -0.65 12,579,300
ssi 35.25 -0.40 8,227,700
mbb 22.30 -0.25 10,205,200
tch 15.80 0.25 13,179,000
mwg 53.40 1.10 17,131,500
acb 26.85 -0.20 4,275,000
ctg 32.40 -0.55 3,663,100
tcb 46.10 -0.90 5,752,100
hcm 27.25 -0.40 2,628,200
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.40 1.10 17,131,500
tcb 46.10 -0.90 5,752,100
lpb 20.65 -0.40 4,151,800
baf 27.35 -0.10 2,436,800
fpt 122.50 2.40 5,092,600
vgi 63.20 3 1,760,500
gmd 80.30 -1 944,900
nab 16.50 -0.10 1,051,100
hvn 17.25 0.20 2,349,300
qcg 15.90 1 565,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc