VN-INDEX   1,202   24.5   2.1%
KL: 587,855,793   GT: 14,295 tỷ
HNX   227   4.0   1.8%
KL: 62,082,100   GT: 1,172 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 18,191,130   GT: 287 tỷ
VN30   1,230   29.7   2.5%
KL: 209,306,160   GT: 6,810 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 9,585,500 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,271,900 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,791,300 18.10 18.40 18
hpg 28.40 0.80 13,549,500 27.60 28.40 27.75
tcb 46.80 0.60 4,803,900 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,663,500 10.95 11.25 11.05
stb 28.45 0.65 11,175,300 27.80 28.60 27.80
hqc 3.73 0.08 3,266,400 3.65 3.74 3.66
lpb 20.70 0.20 3,370,800 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 4,128,500 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 21,514,800 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 7,721,600 19.45 20.25 19.60
mbb 22.65 0.65 15,746,500 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 4,784,600 12.15 12.40 12.15
ssi 35.55 1.05 16,862,900 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,622,100 19.70 21 20
ita 4.98 0.06 997,000 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,107,800 14.55 15.55 14.65
scr 6.61 0.18 1,254,400 6.43 6.63 6.50
hsg 19.60 0.60 4,433,800 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.20 5.60 1,027,900
dht 28.70 1.40 245,500
ts3 6.70 0.80 178,500
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.55 1.05 16,862,900
pvd 29.95 0.85 3,364,900
ijc 14.05 0.35 1,510,000
pvt 24.85 0.45 1,557,900
asm 11.15 0.35 1,862,100
hah 40.65 1 930,900
dgw 58.20 3.20 1,686,000
idc 54.30 1.40 1,273,000
vpi 58.20 1.10 1,091,600
dvm 11.80 0 202,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 16,447,300
ssi 35.55 1.05 16,862,900
mbb 22.65 0.65 15,746,500
tch 15.55 1 16,107,800
mwg 52 2.20 8,074,100
acb 27 0.35 4,810,900
ctg 32.45 0.95 6,876,800
tcb 46.80 0.60 4,803,900
hcm 27.35 1 5,600,400
vci 47.65 2.10 6,814,200
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,074,100
tcb 46.80 0.60 4,803,900
lpb 20.70 0.20 3,370,800
baf 27.30 0.45 3,430,000
fpt 120.10 7.80 9,812,000
vgi 61.20 5.60 1,027,900
gmd 80 1 980,900
nab 16.50 0.10 1,279,400
hvn 16.85 0.05 1,137,500
vpi 58.20 1.10 1,091,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.6
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc