VN-INDEX   1,205   28.0   2.4%
KL: 736,051,293   GT: 17,730 tỷ
HNX   227   4.9   2.2%
KL: 79,207,100   GT: 1,506 tỷ
UPCOM   88   0.9   1.0%
KL: 23,241,530   GT: 367 tỷ
VN30   1,232   31.9   2.7%
KL: 253,887,360   GT: 8,172 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 12,498,000 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 5,225,600 10.45 10.75 10.45
bsr 18.30 0.20 3,531,200 18.10 18.40 18
hpg 28.75 1.15 21,479,000 27.60 28.95 27.75
tcb 46.90 0.70 6,943,500 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 15,140,700 10.95 11.30 11.05
stb 28.55 0.75 13,290,500 27.80 28.60 27.80
hqc 3.77 0.12 4,298,800 3.65 3.80 3.66
lpb 21 0.50 4,564,700 20.50 21 20.50
msb 13.75 0.15 5,016,400 13.60 13.85 13.65
nvl 15.20 0.70 26,234,600 14.50 15.40 14.60
gex 20.25 0.80 10,707,900 19.45 20.50 19.60
mbb 22.50 0.50 17,968,600 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 6,231,600 12.15 12.45 12.15
ssi 35.65 1.15 20,617,700 34.50 35.95 34.90
vnd 20.85 1.15 16,184,100 19.70 21 20
ita 5.01 0.09 1,423,000 4.92 5.04 4.92
tch 15.55 1 17,106,900 14.55 15.55 14.65
scr 6.68 0.25 1,984,400 6.43 6.69 6.50
hsg 19.70 0.70 5,924,200 19 19.90 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.70 5.10 1,186,200
dht 28.60 1.30 263,900
ts3 6 0.10 193,600
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.30 0.70 10,600
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.75 1.15 21,479,000
ssi 35.65 1.15 20,617,700
pvd 30.05 0.95 4,150,600
ijc 14.10 0.40 2,136,200
pvt 24.90 0.50 1,981,000
asm 11.20 0.40 2,560,500
hah 40.70 1.05 1,184,900
dgw 58.50 3.50 2,220,600
idc 54.50 1.60 1,563,800
vpi 58.40 1.30 1,192,400
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.75 1.15 21,479,000
dig 28.65 1.85 24,807,800
ssi 35.65 1.15 20,617,700
mbb 22.50 0.50 17,968,600
tch 15.55 1 17,106,900
mwg 52.20 2.40 10,918,700
acb 27.05 0.40 6,299,700
ctg 32.55 1.05 8,196,400
tcb 46.90 0.70 6,943,500
hcm 27.45 1.10 6,484,800
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52.20 2.40 10,918,700
tcb 46.90 0.70 6,943,500
lpb 21 0.50 4,564,700
baf 27.40 0.55 4,402,900
fpt 120.10 7.80 10,032,600
vgi 60.70 5.10 1,186,200
gmd 80.60 1.60 1,775,000
nab 16.55 0.15 1,476,400
hvn 16.90 0.10 1,603,800
vpi 58.40 1.30 1,192,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 40
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc