VN-INDEX   1,205   -0.5   -0.0%
KL: 407,811,112   GT: 10,489 tỷ
HNX   227   -0.9   -0.4%
KL: 46,241,600   GT: 895 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.2%
KL: 16,249,273   GT: 353 tỷ
VN30   1,232   -0.0   0%
KL: 136,008,597   GT: 5,255 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 7,308,300 18.60 18.75 18.35
pow 10.60 -0.05 2,092,200 10.65 10.70 10.55
bsr 18.20 0 1,886,800 18.20 18.40 18
hpg 28.65 -0.15 7,919,100 28.80 28.70 28.30
tcb 46.15 -0.85 5,519,300 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 8,863,800 11.20 11.25 11.10
stb 28.30 -0.30 6,646,100 28.60 28.65 28.20
hqc 3.73 -0.05 1,877,300 3.78 3.76 3.70
lpb 20.65 -0.40 3,925,000 21.05 21.25 20.60
msb 13.45 -0.30 5,485,600 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 6,355,900 15.20 15.20 14.95
gex 20.25 -0.05 6,509,200 20.30 20.30 20.05
mbb 22.20 -0.35 9,589,200 22.55 22.60 22.20
hag 12.50 0.20 4,115,400 12.30 12.65 12.30
ssi 35.30 -0.35 7,249,400 35.65 35.65 35.10
vnd 21.05 0.15 9,657,800 20.90 21.20 20.70
ita 4.96 -0.05 889,500 5.01 5.02 4.93
tch 15.90 0.35 12,400,100 15.55 15.95 15.45
scr 6.65 -0.04 821,400 6.69 6.70 6.59
hsg 19.60 -0.05 2,270,900 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,591,300
dht 29.40 0.70 134,000
dc2 8.20 0.10 48,600
vta 5.10 -0.20 24,500
pdb 11.20 0 10,000
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 98,900
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
l40 20 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.95 -0.20 700,700
pvt 24.70 -0.30 955,400
asm 11.05 -0.25 1,000,900
hah 40.80 0 545,800
dgw 58.90 0.20 1,117,600
idc 55.10 0.70 1,031,100
bvb 10.90 0.10 287,100
dgt 5.70 0.30 172,800
hid 3.07 0.20 1,276,200
tlg 48.70 0.45 117,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 -0.50 10,904,200
ssi 35.30 -0.35 7,249,400
mbb 22.20 -0.35 9,589,200
tch 15.90 0.35 12,400,100
mwg 53.50 1.20 16,506,600
acb 26.80 -0.25 4,116,000
ctg 32.50 -0.45 3,502,400
tcb 46.15 -0.85 5,519,300
hcm 27.25 -0.40 2,473,700
vci 47.10 -0.40 2,791,800
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.90 0.35 12,400,100
mwg 53.50 1.20 16,506,600
tcb 46.15 -0.85 5,519,300
lpb 20.65 -0.40 3,925,000
baf 27.35 -0.10 2,330,000
fpt 123.20 3.10 4,907,000
vgi 63 2.80 1,676,000
gmd 80.20 -1.10 905,600
nab 16.60 0 795,200
hvn 17.25 0.20 2,062,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc