VN-INDEX   1,206   28.9   2.5%
KL: 700,617,993   GT: 16,871 tỷ
HNX   228   5.2   2.3%
KL: 75,029,700   GT: 1,426 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 21,901,330   GT: 346 tỷ
VN30   1,233   33.0   2.8%
KL: 243,261,460   GT: 7,819 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 11,875,400 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,781,700 10.45 10.75 10.45
bsr 18.30 0.20 3,209,300 18.10 18.40 18
hpg 28.85 1.25 19,944,200 27.60 28.95 27.75
tcb 46.95 0.75 6,660,000 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 14,436,400 10.95 11.30 11.05
stb 28.50 0.70 12,822,400 27.80 28.60 27.80
hqc 3.78 0.13 4,100,100 3.65 3.80 3.66
lpb 20.85 0.35 3,834,100 20.50 20.90 20.50
msb 13.80 0.20 4,850,800 13.60 13.85 13.65
nvl 15.25 0.75 25,487,300 14.50 15.40 14.60
gex 20.40 0.95 10,045,500 19.45 20.50 19.60
mbb 22.65 0.65 17,300,000 22 22.65 21.95
hag 12.35 0.20 5,783,700 12.15 12.45 12.15
ssi 35.80 1.30 19,479,400 34.50 35.95 34.90
vnd 20.85 1.15 15,543,200 19.70 21 20
ita 5.03 0.11 1,289,000 4.92 5.04 4.92
tch 15.55 1 16,782,200 14.55 15.55 14.65
scr 6.67 0.24 1,856,700 6.43 6.68 6.50
hsg 19.75 0.75 5,661,400 19 19.90 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.20 5.60 1,142,300
dht 28.60 1.30 255,200
ts3 6 0.10 191,300
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.85 1.25 19,944,200
ssi 35.80 1.30 19,479,400
pvd 30.15 1.05 3,968,900
ijc 14.20 0.50 1,898,700
pvt 24.95 0.55 1,944,800
asm 11.30 0.50 2,482,100
hah 40.85 1.20 1,125,900
dgw 58.70 3.70 2,096,800
idc 54.70 1.80 1,454,900
tng 20.50 0.50 1,286,800
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.85 1.25 19,944,200
dig 28.60 1.80 23,312,900
ssi 35.80 1.30 19,479,400
mbb 22.65 0.65 17,300,000
tch 15.55 1 16,782,200
mwg 51.90 2.10 9,439,000
acb 27.05 0.40 5,926,000
ctg 32.55 1.05 7,943,600
tcb 46.95 0.75 6,660,000
hcm 27.60 1.25 6,163,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.90 2.10 9,439,000
tcb 46.95 0.75 6,660,000
lpb 20.85 0.35 3,834,100
baf 27.35 0.50 4,188,600
fpt 120.10 7.80 9,979,000
vgi 61.20 5.60 1,142,300
gmd 80.50 1.50 1,627,900
nab 16.55 0.15 1,402,700
hvn 17 0.20 1,425,800
ntl 40.90 1 533,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 40.3
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.2
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc