VN-INDEX   1,205   28.0   2.4%
KL: 730,695,193   GT: 17,604 tỷ
HNX   227   4.8   2.2%
KL: 78,757,000   GT: 1,494 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 23,098,830   GT: 364 tỷ
VN30   1,232   31.9   2.7%
KL: 252,498,060   GT: 8,122 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 12,455,700 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 5,190,100 10.45 10.75 10.45
bsr 18.30 0.20 3,505,400 18.10 18.40 18
hpg 28.80 1.20 21,382,400 27.60 28.95 27.75
tcb 46.90 0.70 6,928,600 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 15,077,700 10.95 11.30 11.05
stb 28.50 0.70 13,252,000 27.80 28.60 27.80
hqc 3.77 0.12 4,289,800 3.65 3.80 3.66
lpb 20.90 0.40 4,232,200 20.50 20.95 20.50
msb 13.80 0.20 4,991,900 13.60 13.85 13.65
nvl 15.20 0.70 26,131,700 14.50 15.40 14.60
gex 20.30 0.85 10,517,000 19.45 20.50 19.60
mbb 22.55 0.55 17,893,500 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 6,222,300 12.15 12.45 12.15
ssi 35.65 1.15 20,316,800 34.50 35.95 34.90
vnd 20.80 1.10 16,105,400 19.70 21 20
ita 5.01 0.09 1,412,200 4.92 5.04 4.92
tch 15.55 1 17,104,500 14.55 15.55 14.65
scr 6.68 0.25 1,965,400 6.43 6.68 6.50
hsg 19.75 0.75 5,890,400 19 19.90 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.90 5.30 1,167,900
dht 28.60 1.30 263,900
ts3 6 0.10 193,600
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.30 0.70 10,600
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.80 1.20 21,382,400
ssi 35.65 1.15 20,316,800
pvd 30.05 0.95 4,150,500
ijc 14.15 0.45 2,042,200
pvt 24.90 0.50 1,979,400
asm 11.25 0.45 2,555,500
hah 40.75 1.10 1,181,800
dgw 58.50 3.50 2,208,700
idc 54.60 1.70 1,529,500
vpi 58.40 1.30 1,192,400
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.80 1.20 21,382,400
dig 28.65 1.85 24,681,200
ssi 35.65 1.15 20,316,800
mbb 22.55 0.55 17,893,500
tch 15.55 1 17,104,500
mwg 52.30 2.50 10,709,900
acb 27.05 0.40 6,196,900
ctg 32.50 1 8,192,800
tcb 46.90 0.70 6,928,600
hcm 27.45 1.10 6,450,600
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52.30 2.50 10,709,900
tcb 46.90 0.70 6,928,600
lpb 20.90 0.40 4,232,200
baf 27.40 0.55 4,400,400
fpt 120.10 7.80 10,019,200
vgi 60.90 5.30 1,167,900
gmd 80.50 1.50 1,752,900
nab 16.55 0.15 1,469,200
hvn 16.90 0.10 1,597,100
vpi 58.40 1.30 1,192,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc