VN-INDEX   1,208   30.2   2.6%
KL: 683,509,193   GT: 16,462 tỷ
HNX   228   5.4   2.4%
KL: 73,874,300   GT: 1,401 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 21,568,530   GT: 341 tỷ
VN30   1,235   34.5   2.9%
KL: 237,146,660   GT: 7,654 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 11,488,500 18.40 18.75 18.40
pow 10.75 0.30 4,729,200 10.45 10.75 10.45
bsr 18.40 0.30 3,192,200 18.10 18.40 18
hpg 28.85 1.25 19,279,300 27.60 28.90 27.75
tcb 46.95 0.75 6,454,900 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 12,884,300 10.95 11.25 11.05
stb 28.55 0.75 12,602,900 27.80 28.60 27.80
hqc 3.78 0.13 3,944,000 3.65 3.78 3.66
lpb 20.80 0.30 3,762,000 20.50 20.90 20.50
msb 13.80 0.20 4,698,500 13.60 13.85 13.65
nvl 15.40 0.90 25,100,200 14.50 15.40 14.60
gex 20.45 1 9,485,000 19.45 20.50 19.60
mbb 22.60 0.60 16,840,900 22 22.65 21.95
hag 12.35 0.20 5,728,200 12.15 12.45 12.15
ssi 35.95 1.45 18,940,600 34.50 35.95 34.90
vnd 20.85 1.15 15,318,800 19.70 21 20
ita 5.02 0.10 1,197,000 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,634,000 14.55 15.55 14.65
scr 6.65 0.22 1,763,300 6.43 6.66 6.50
hsg 19.85 0.85 5,460,700 19 19.85 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.30 5.70 1,133,600
dht 28.60 1.30 253,800
ts3 6.20 0.30 188,300
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.85 1.25 19,279,300
ssi 35.95 1.45 18,940,600
pvd 30.20 1.10 3,869,200
ijc 14.15 0.45 1,893,400
pvt 24.95 0.55 1,935,700
asm 11.30 0.50 2,342,400
hah 40.80 1.15 1,098,300
dgw 58.60 3.60 1,952,800
idc 54.80 1.90 1,417,700
tig 12.40 0.40 1,861,400
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.85 1.25 19,279,300
dig 28.65 1.85 22,621,600
ssi 35.95 1.45 18,940,600
mbb 22.60 0.60 16,840,900
tch 15.55 1 16,634,000
mwg 52 2.20 9,188,500
acb 27.05 0.40 5,756,600
ctg 32.60 1.10 7,834,500
tcb 46.95 0.75 6,454,900
hcm 27.55 1.20 6,105,200
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 9,188,500
tcb 46.95 0.75 6,454,900
lpb 20.80 0.30 3,762,000
baf 27.40 0.55 4,133,400
fpt 120.10 7.80 9,952,300
vgi 61.30 5.70 1,133,600
gmd 80.90 1.90 1,484,500
nab 16.55 0.15 1,369,200
hvn 16.95 0.15 1,410,100
ntl 41 1.10 526,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.9
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.5
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc