VN-INDEX   1,207   30.0   2.5%
KL: 690,072,293   GT: 16,597 tỷ
HNX   228   5.3   2.4%
KL: 74,277,300   GT: 1,409 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 21,656,130   GT: 343 tỷ
VN30   1,235   34.2   2.9%
KL: 240,037,860   GT: 7,719 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.75 0.35 11,629,700 18.40 18.75 18.40
pow 10.75 0.30 4,730,400 10.45 10.75 10.45
bsr 18.30 0.20 3,193,600 18.10 18.40 18
hpg 28.90 1.30 19,446,800 27.60 28.95 27.75
tcb 47 0.80 6,458,800 46.20 47.05 46.40
shb 11.30 0.35 14,136,800 10.95 11.30 11.05
stb 28.55 0.75 12,729,100 27.80 28.60 27.80
hqc 3.79 0.14 4,040,800 3.65 3.79 3.66
lpb 20.85 0.35 3,769,000 20.50 20.90 20.50
msb 13.80 0.20 4,746,100 13.60 13.85 13.65
nvl 15.35 0.85 25,366,600 14.50 15.40 14.60
gex 20.50 1.05 9,671,500 19.45 20.50 19.60
mbb 22.65 0.65 17,106,000 22 22.65 21.95
hag 12.35 0.20 5,775,100 12.15 12.45 12.15
ssi 35.90 1.40 19,160,000 34.50 35.95 34.90
vnd 20.85 1.15 15,374,200 19.70 21 20
ita 5.03 0.11 1,269,800 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,635,600 14.55 15.55 14.65
scr 6.67 0.24 1,815,100 6.43 6.67 6.50
hsg 19.80 0.80 5,494,000 19 19.90 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.30 5.70 1,139,100
dht 28.60 1.30 253,900
ts3 6.20 0.30 188,300
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.90 1.30 19,446,800
ssi 35.90 1.40 19,160,000
pvd 30.25 1.15 3,920,800
ijc 14.15 0.45 1,894,500
pvt 25 0.60 1,938,700
asm 11.30 0.50 2,368,900
hah 40.80 1.15 1,104,500
dgw 58.70 3.70 2,004,000
idc 54.80 1.90 1,429,000
tig 12.40 0.40 1,873,100
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.90 1.30 19,446,800
dig 28.60 1.80 22,855,800
ssi 35.90 1.40 19,160,000
mbb 22.65 0.65 17,106,000
tch 15.55 1 16,635,600
mwg 52.10 2.30 9,265,100
acb 27.10 0.45 5,832,000
ctg 32.65 1.15 7,864,500
tcb 47 0.80 6,458,800
hcm 27.55 1.20 6,126,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52.10 2.30 9,265,100
tcb 47 0.80 6,458,800
lpb 20.85 0.35 3,769,000
baf 27.40 0.55 4,166,400
fpt 120.10 7.80 9,954,300
vgi 61.30 5.70 1,139,100
gmd 80.50 1.50 1,530,400
nab 16.55 0.15 1,369,200
hvn 16.95 0.15 1,425,200
ntl 41 1.10 527,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.4
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc