VN-INDEX   1,200   22.9   1.9%
KL: 386,398,837   GT: 9,297 tỷ
HNX   226   3.4   1.5%
KL: 43,560,600   GT: 811 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.7%
KL: 12,020,120   GT: 195 tỷ
VN30   1,228   27.4   2.3%
KL: 133,708,504   GT: 4,360 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 6,261,500 18.40 18.75 18.40
pow 10.55 0.10 2,168,500 10.45 10.55 10.45
bsr 18.30 0.20 1,868,000 18.10 18.40 18
hpg 28.25 0.65 9,312,900 27.60 28.25 27.75
tcb 46.95 0.75 3,683,900 46.20 47.05 46.40
shb 11.15 0.20 7,688,300 10.95 11.20 11.05
stb 28.45 0.65 8,668,000 27.80 28.50 27.80
hqc 3.71 0.06 1,712,700 3.65 3.71 3.66
lpb 20.75 0.25 2,610,900 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 2,629,200 13.60 13.80 13.65
nvl 15.15 0.65 17,913,600 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 5,233,300 19.45 20.15 19.60
mbb 22.45 0.45 11,843,600 22 22.50 21.95
hag 12.30 0.15 3,815,400 12.15 12.35 12.15
ssi 35.45 0.95 10,602,200 34.50 35.50 34.90
vnd 20.60 0.90 9,021,000 19.70 20.65 20
ita 4.98 0.06 602,400 4.92 4.99 4.92
tch 15.30 0.75 9,923,700 14.55 15.30 14.65
scr 6.58 0.15 686,400 6.43 6.59 6.50
hsg 19.60 0.60 2,972,600 19 19.65 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.50 4.90 744,700
dht 28.50 1.20 221,400
ts3 6.70 0.80 170,300
vta 5.40 0.70 7,200
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,100
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.45 0.95 10,602,200
pvd 30 0.90 2,417,300
ijc 14.05 0.35 1,272,200
pvt 24.90 0.50 806,400
asm 11.10 0.30 1,097,000
hah 40.40 0.75 580,400
dgw 57.30 2.30 894,000
idc 54.20 1.30 904,300
vpi 57.80 0.70 721,500
dvm 11.80 0 163,300
Cổ phiếu mạnh
dig 28.25 1.45 12,707,100
ssi 35.45 0.95 10,602,200
mbb 22.45 0.45 11,843,600
tch 15.30 0.75 9,923,700
mwg 51.70 1.90 4,758,700
acb 26.95 0.30 2,726,100
ctg 32.60 1.10 5,078,200
tcb 46.95 0.75 3,683,900
hcm 27.25 0.90 3,972,100
vci 47.55 2 5,039,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.70 1.90 4,758,700
tcb 46.95 0.75 3,683,900
lpb 20.75 0.25 2,610,900
baf 27.25 0.40 2,476,500
fpt 119.70 7.40 5,966,300
vgi 60.50 4.90 744,700
gmd 80.30 1.30 665,100
nab 16.55 0.15 990,300
hvn 17.30 0.50 442,900
ntl 40.80 0.90 242,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.6
RAL 24/04/2024 25% 133
SZC 24/04/2024 10% 40.0
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc