VN-INDEX   1,200   23.0   2.0%
KL: 503,024,693   GT: 12,121 tỷ
HNX   226   3.7   1.6%
KL: 54,291,300   GT: 1,012 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 15,270,030   GT: 243 tỷ
VN30   1,227   26.7   2.2%
KL: 185,023,360   GT: 5,923 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.60 0.20 8,241,200 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 3,477,300 10.45 10.65 10.45
bsr 18.30 0.20 2,310,300 18.10 18.40 18
hpg 28.20 0.60 11,348,100 27.60 28.40 27.75
tcb 46.80 0.60 4,290,200 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 9,849,700 10.95 11.20 11.05
stb 28.45 0.65 10,177,400 27.80 28.60 27.80
hqc 3.70 0.05 2,584,600 3.65 3.72 3.66
lpb 20.75 0.25 3,063,000 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 3,407,700 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 19,086,100 14.50 15.20 14.60
gex 20.05 0.60 6,456,600 19.45 20.20 19.60
mbb 22.40 0.40 13,558,400 22 22.55 21.95
hag 12.30 0.15 4,392,500 12.15 12.40 12.15
ssi 35.45 0.95 14,809,000 34.50 35.80 34.90
vnd 20.80 1.10 13,260,900 19.70 21 20
ita 5 0.08 788,000 4.92 5.03 4.92
tch 15.25 0.70 11,341,100 14.55 15.40 14.65
scr 6.62 0.19 970,900 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 3,688,800 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.80 5.20 860,800
dht 28.70 1.40 239,300
ts3 6.70 0.80 173,800
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.45 0.95 14,809,000
pvd 29.95 0.85 3,001,900
ijc 14 0.30 1,429,900
pvt 24.95 0.55 1,115,600
asm 11.20 0.40 1,646,200
hah 40.40 0.75 761,900
dgw 57.70 2.70 1,233,400
idc 54.20 1.30 1,139,700
vpi 58.30 1.20 1,032,900
dvm 11.80 0 176,500
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 14,476,400
ssi 35.45 0.95 14,809,000
mbb 22.40 0.40 13,558,400
tch 15.25 0.70 11,341,100
mwg 51.60 1.80 5,794,900
acb 27 0.35 4,046,100
ctg 32.50 1 5,803,400
tcb 46.80 0.60 4,290,200
hcm 27.40 1.05 5,116,400
vci 47.50 1.95 6,046,100
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.60 1.80 5,794,900
tcb 46.80 0.60 4,290,200
lpb 20.75 0.25 3,063,000
baf 27.30 0.45 2,839,900
fpt 119.90 7.60 8,767,100
vgi 60.80 5.20 860,800
gmd 80.10 1.10 746,400
nab 16.60 0.20 1,237,700
hvn 17.05 0.25 796,400
vpi 58.30 1.20 1,032,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc