VN-INDEX   1,181   -12.5   -1.1%
KL: 72,875,300   GT: 1,603 tỷ
HNX   224   -2.5   -1.1%
KL: 15,388,500   GT: 307 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.3%
KL: 7,179,600   GT: 59 tỷ
VN30   1,200   -10.5   -0.9%
KL: 22,150,301   GT: 668 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.15 0 1,306,900 18.15 18.15 17.95
pow 10.85 -0.10 532,300 10.95 10.95 10.80
bsr 18.40 -0.20 937,400 18.60 18.60 18.30
hpg 27.85 -0.15 1,721,800 28 27.90 27.50
tcb 44.20 -0.65 1,039,600 44.85 44.35 43.90
shb 11.30 0.20 3,389,000 11.10 11.30 11.15
stb 26.40 -0.40 1,767,300 26.80 26.40 26.15
hqc 3.69 -0.05 376,500 3.74 3.70 3.67
lpb 19.55 -0.55 544,200 20.10 19.95 19.20
msb 13.20 0 639,100 13.20 13.20 13.10
nvl 14.70 -0.35 3,826,200 15.05 14.85 14.50
gex 19.55 -0.45 1,975,100 20 19.70 19.10
mbb 22.75 -0.35 2,143,800 23.10 22.80 22.60
hag 11.50 -0.35 1,364,900 11.85 11.60 11.40
ssi 34.15 -0.25 1,815,400 34.40 34.15 33.85
vnd 18.95 -0.40 1,130,300 19.35 19.05 18.80
ita 4.98 -0.03 48,100 5.01 5 4.94
tch 15.40 -0.20 1,547,400 15.60 15.55 15.10
scr 6.55 -0.13 193,900 6.68 6.66 6.53
hsg 19.70 -0.30 1,207,600 20 19.75 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
ral 135.90 -0.30 2,800
ttg 13 0 0
cat 19.80 0 0
ths 11.80 0 0
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
smc 11 -0.40 25,400
pch 9.50 -0.40 24,200
ant 9.50 0 0
vnp 12.40 0 0
hjs 33.90 0 0
mgg 32 -1 200
dc1 7 0 0
vif 16.90 0 0
ndp 23.40 0 0
pmp 13.50 0 0
Cổ phiếu mạnh
dig 28.40 -0.40 3,467,900
mbb 22.75 -0.35 2,143,800
tch 15.40 -0.20 1,547,400
acb 26.55 -0.20 867,900
mwg 48.80 -0.60 807,100
ctg 32.20 -0.50 842,100
tcb 44.20 -0.65 1,039,600
hcm 25.60 -0.50 732,200
pvs 38.60 0 1,164,800
vib 21.10 -0.40 806,900
Cổ phiếu siêu mạnh
lpb 19.55 -0.55 544,200
vgi 50.90 -0.80 60,000
gmd 79.10 -1.40 47,100
las 20.80 -0.90 374,600
vgs 26.30 -0.70 238,800
qcg 17.50 0.80 375,200
smc 11 -0.40 25,400
pvp 14.35 -0.30 72,200
acv 83.60 -1.40 27,300
vtz 8.30 -0.30 100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
AG1 19/04/2024 2.3% 8.9
VPD 23/04/2024 10% 27
EPH 24/04/2024 13% 16.9
SZC 24/04/2024 10% 39.5
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc