VN-INDEX   1,205   -0.4   -0.0%
KL: 402,025,012   GT: 10,357 tỷ
HNX   227   -0.8   -0.3%
KL: 46,109,800   GT: 892 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.3%
KL: 16,132,573   GT: 350 tỷ
VN30   1,232   0.1   0%
KL: 133,203,497   GT: 5,184 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 6,961,900 18.60 18.75 18.35
pow 10.60 -0.05 2,091,700 10.65 10.70 10.55
bsr 18.20 0 1,819,400 18.20 18.40 18
hpg 28.65 -0.15 7,850,800 28.80 28.70 28.30
tcb 46.10 -0.90 5,396,000 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 8,660,300 11.20 11.25 11.10
stb 28.35 -0.25 6,314,400 28.60 28.65 28.20
hqc 3.73 -0.05 1,871,600 3.78 3.76 3.70
lpb 20.70 -0.35 3,898,300 21.05 21.25 20.60
msb 13.45 -0.30 5,468,800 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 6,333,900 15.20 15.20 14.95
gex 20.25 -0.05 6,466,800 20.30 20.30 20.05
mbb 22.20 -0.35 9,524,700 22.55 22.60 22.20
hag 12.50 0.20 4,111,200 12.30 12.65 12.30
ssi 35.30 -0.35 7,180,000 35.65 35.65 35.10
vnd 21.05 0.15 9,513,900 20.90 21.20 20.70
ita 4.96 -0.05 889,500 5.01 5.02 4.93
tch 15.90 0.35 12,156,000 15.55 15.95 15.45
scr 6.65 -0.04 821,400 6.69 6.70 6.59
hsg 19.60 -0.05 2,268,500 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,591,300
dht 29.40 0.70 133,900
dc2 8.20 0.10 48,600
pdb 11.20 0 8,000
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 97,600
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
l40 20 0 0
ve3 10.90 0.90 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.95 -0.20 699,700
pvt 24.70 -0.30 934,900
asm 11.05 -0.25 990,900
hah 40.80 0 536,000
dgw 59 0.30 1,105,000
idc 55.10 0.70 1,018,000
bvb 10.90 0.10 286,500
ksq 2.70 0 61,000
dgt 5.70 0.30 172,800
hid 3.07 0.20 1,252,700
Cổ phiếu mạnh
dig 28.20 -0.45 10,479,400
ssi 35.30 -0.35 7,180,000
mbb 22.20 -0.35 9,524,700
tch 15.90 0.35 12,156,000
mwg 53.40 1.10 16,385,100
acb 26.75 -0.30 4,094,500
ctg 32.45 -0.50 3,488,700
tcb 46.10 -0.90 5,396,000
hcm 27.30 -0.35 2,464,200
vci 47.15 -0.35 2,783,600
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.90 0.35 12,156,000
mwg 53.40 1.10 16,385,100
tcb 46.10 -0.90 5,396,000
lpb 20.70 -0.35 3,898,300
baf 27.35 -0.10 2,326,800
fpt 123.20 3.10 4,884,100
vgi 63.50 3.30 1,654,100
gmd 80.40 -0.90 893,500
nab 16.60 0 795,200
hvn 17.25 0.20 2,043,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc