VN-INDEX   1,201   24.1   2.0%
KL: 488,085,403   GT: 11,818 tỷ
HNX   226   3.8   1.7%
KL: 53,333,600   GT: 990 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 14,956,630   GT: 236 tỷ
VN30   1,228   28.1   2.3%
KL: 179,216,420   GT: 5,774 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 7,937,600 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 3,397,700 10.45 10.65 10.45
bsr 18.30 0.20 2,231,000 18.10 18.40 18
hpg 28.25 0.65 11,198,100 27.60 28.40 27.75
tcb 46.85 0.65 4,172,500 46.20 47.05 46.40
shb 11.15 0.20 8,630,100 10.95 11.20 11.05
stb 28.45 0.65 9,800,400 27.80 28.60 27.80
hqc 3.70 0.05 2,335,700 3.65 3.72 3.66
lpb 20.75 0.25 2,968,800 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 3,280,300 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 18,982,300 14.50 15.20 14.60
gex 20.10 0.65 6,359,700 19.45 20.20 19.60
mbb 22.50 0.50 13,214,100 22 22.55 21.95
hag 12.35 0.20 4,344,300 12.15 12.40 12.15
ssi 35.55 1.05 14,610,500 34.50 35.80 34.90
vnd 20.80 1.10 13,179,800 19.70 21 20
ita 5.02 0.10 763,100 4.92 5.03 4.92
tch 15.30 0.75 11,176,800 14.55 15.40 14.65
scr 6.62 0.19 951,700 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 3,565,200 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.90 5.30 849,800
dht 28.70 1.40 239,300
ts3 6.70 0.80 172,300
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.55 1.05 14,610,500
pvd 29.95 0.85 2,912,600
ijc 14.05 0.35 1,354,500
pvt 24.95 0.55 1,060,000
asm 11.20 0.40 1,634,900
hah 40.50 0.85 749,900
dgw 57.70 2.70 1,212,600
idc 54.30 1.40 1,063,800
vpi 58.50 1.40 1,028,700
dvm 11.80 0 171,900
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 1.35 14,281,000
ssi 35.55 1.05 14,610,500
mbb 22.50 0.50 13,214,100
tch 15.30 0.75 11,176,800
mwg 51.70 1.90 5,628,700
acb 27 0.35 3,652,900
ctg 32.60 1.10 5,704,800
tcb 46.85 0.65 4,172,500
hcm 27.40 1.05 5,023,400
vci 47.60 2.05 5,940,100
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.70 1.90 5,628,700
tcb 46.85 0.65 4,172,500
lpb 20.75 0.25 2,968,800
baf 27.30 0.45 2,754,500
fpt 119.90 7.60 8,620,400
vgi 60.90 5.30 849,800
gmd 80.10 1.10 735,400
nab 16.65 0.25 1,235,700
hvn 17.10 0.30 727,800
ntl 40.75 0.85 296,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.1
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc