VN-INDEX   1,201   23.9   2.0%
KL: 422,309,337   GT: 10,288 tỷ
HNX   226   3.8   1.7%
KL: 48,120,200   GT: 893 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 13,291,420   GT: 215 tỷ
VN30   1,229   28.8   2.4%
KL: 143,963,104   GT: 4,815 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 6,955,800 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 2,796,100 10.45 10.60 10.45
bsr 18.30 0.20 2,102,300 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 10,321,200 27.60 28.35 27.75
tcb 46.85 0.65 3,790,300 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 7,993,300 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 9,090,900 27.80 28.55 27.80
hqc 3.70 0.05 1,841,100 3.65 3.72 3.66
lpb 20.65 0.15 2,816,500 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 2,930,400 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 18,425,600 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 5,676,000 19.45 20.20 19.60
mbb 22.45 0.45 12,340,500 22 22.50 21.95
hag 12.35 0.20 3,953,700 12.15 12.35 12.15
ssi 35.50 1 12,011,600 34.50 35.50 34.90
vnd 20.95 1.25 11,339,000 19.70 21 20
ita 5 0.08 693,600 4.92 5.01 4.92
tch 15.30 0.75 10,620,600 14.55 15.35 14.65
scr 6.62 0.19 862,200 6.43 6.63 6.50
hsg 19.70 0.70 3,346,800 19 19.70 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.70 5.10 801,800
dht 28.70 1.40 238,100
ts3 6.70 0.80 171,000
vta 5.30 0.60 14,200
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,200
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.50 1 12,011,600
pvd 30 0.90 2,645,900
ijc 14.05 0.35 1,309,100
pvt 24.95 0.55 932,900
asm 11.15 0.35 1,522,800
hah 40.60 0.95 693,400
dgw 57.50 2.50 1,042,300
vpi 57.90 0.80 929,600
dvm 11.80 0 166,000
vgt 12.10 0.40 157,100
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 1.35 13,592,300
ssi 35.50 1 12,011,600
mbb 22.45 0.45 12,340,500
tch 15.30 0.75 10,620,600
mwg 51.80 2 5,191,000
acb 26.95 0.30 2,932,100
ctg 32.60 1.10 5,289,300
tcb 46.85 0.65 3,790,300
hcm 27.35 1 4,280,400
vci 47.65 2.10 5,343,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.80 2 5,191,000
tcb 46.85 0.65 3,790,300
lpb 20.65 0.15 2,816,500
baf 27.25 0.40 2,563,000
fpt 120 7.70 7,686,500
vgi 60.70 5.10 801,800
gmd 80.10 1.10 694,400
nab 16.60 0.20 1,033,700
hvn 17.10 0.30 633,900
ntl 40.70 0.80 264,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.1
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc