VN-INDEX   1,180   -12.9   -1.1%
KL: 111,248,800   GT: 2,398 tỷ
HNX   223   -2.8   -1.3%
KL: 19,555,500   GT: 392 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.3%
KL: 10,184,000   GT: 83 tỷ
VN30   1,198   -12.8   -1.1%
KL: 34,347,801   GT: 1,010 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.15 0 2,077,900 18.15 18.20 17.95
pow 10.90 -0.05 782,100 10.95 10.95 10.80
bsr 18.60 0 1,282,800 18.60 18.60 18.30
hpg 27.80 -0.20 2,665,700 28 27.95 27.50
tcb 44.10 -0.75 1,368,000 44.85 44.35 43.90
shb 11.25 0.15 6,378,500 11.10 11.35 11.15
stb 26.40 -0.40 2,781,300 26.80 26.60 26.15
hqc 3.70 -0.04 621,500 3.74 3.70 3.67
lpb 19.35 -0.75 915,200 20.10 19.95 19.20
msb 13.20 0 983,800 13.20 13.25 13.10
nvl 14.70 -0.35 5,059,100 15.05 14.90 14.50
gex 19.55 -0.45 2,612,500 20 19.75 19.10
mbb 22.85 -0.25 3,153,400 23.10 22.90 22.60
hag 11.55 -0.30 2,122,800 11.85 11.60 11.40
ssi 34 -0.40 2,766,200 34.40 34.25 33.85
vnd 19 -0.35 1,940,700 19.35 19.20 18.80
ita 4.94 -0.07 126,500 5.01 5 4.94
tch 15.35 -0.25 2,039,100 15.60 15.55 15.10
scr 6.55 -0.13 315,900 6.68 6.66 6.53
hsg 19.80 -0.20 1,709,500 20 19.90 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
ral 135.90 -0.30 2,800
ttg 13 0 0
cat 19.80 0 0
ths 11.80 0 0
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
smc 11.25 -0.15 55,100
pch 9.60 -0.30 24,400
ant 9.30 -0.20 1,000
vnp 12.40 0 0
hjs 33.90 0 0
mgg 28.10 -4.90 300
dc1 7 0 0
vif 16.90 0 0
ndp 23.40 0 0
pmp 13.50 0 0
Cổ phiếu mạnh
dig 28.20 -0.60 4,515,400
mbb 22.85 -0.25 3,153,400
tch 15.35 -0.25 2,039,100
acb 26.55 -0.20 1,129,000
mwg 48.60 -0.80 961,000
ctg 32.10 -0.60 1,167,400
tcb 44.10 -0.75 1,368,000
hcm 25.45 -0.65 1,208,200
pvs 38.70 0.10 1,591,600
vib 21.15 -0.35 995,800
Cổ phiếu siêu mạnh
lpb 19.35 -0.75 915,200
vgi 51.40 -0.30 72,800
gmd 80.20 -0.30 93,200
las 20.40 -1.30 539,100
vgs 26.10 -0.90 306,700
qcg 17.85 1.15 879,000
smc 11.25 -0.15 55,100
pvp 14.50 -0.15 94,300
acv 83.80 -1.20 30,100
vtz 8.30 -0.30 100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
AG1 19/04/2024 2.3% 8.9
VPD 23/04/2024 10% 27.0
EPH 24/04/2024 13% 16.9
SZC 24/04/2024 10% 39.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc