VN-INDEX   1,203   -2.8   -0.2%
KL: 481,626,012   GT: 12,203 tỷ
HNX   227   -1.3   -0.6%
KL: 55,076,600   GT: 1,092 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.3%
KL: 20,135,923   GT: 424 tỷ
VN30   1,231   -1.6   -0.1%
KL: 157,785,897   GT: 5,984 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 9,145,900 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,691,700 10.65 10.70 10.50
bsr 18.10 -0.10 3,557,300 18.20 18.40 17.90
hpg 28.65 -0.15 10,127,000 28.80 28.70 28.30
tcb 46.10 -0.90 6,437,500 47 47 45.80
shb 11.10 -0.10 11,572,200 11.20 11.25 11.10
stb 28.30 -0.30 8,012,200 28.60 28.65 28.20
hqc 3.71 -0.07 2,134,600 3.78 3.76 3.70
lpb 20.65 -0.40 4,426,600 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 5,893,000 13.75 13.80 13.40
nvl 15.10 -0.10 8,827,100 15.20 15.20 14.95
gex 20.40 0.10 8,999,000 20.30 20.45 20.05
mbb 22.20 -0.35 11,445,600 22.55 22.60 22.15
hag 12.45 0.15 4,734,000 12.30 12.65 12.30
ssi 35.25 -0.40 9,328,200 35.65 35.65 35.10
vnd 20.95 0.05 11,176,700 20.90 21.20 20.70
ita 4.95 -0.06 912,400 5.01 5.02 4.93
tch 15.75 0.20 13,905,300 15.55 15.95 15.45
scr 6.61 -0.08 958,300 6.69 6.70 6.59
hsg 19.55 -0.10 2,819,400 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,654,500
dht 29.20 0.50 138,200
dc2 8.30 0.20 61,200
vta 5.20 -0.10 42,000
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,700
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.90 -0.25 753,800
pvt 24.60 -0.40 1,283,400
asm 11.10 -0.20 1,172,700
hah 40.75 -0.05 775,000
dgw 58.40 -0.30 1,332,800
idc 55.10 0.70 1,259,000
bvb 11 0.20 296,600
ksq 2.90 0.20 177,900
dgt 5.60 0.20 177,400
hid 3.07 0.20 1,286,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 -0.50 14,190,900
ssi 35.25 -0.40 9,328,200
mbb 22.20 -0.35 11,445,600
tch 15.75 0.20 13,905,300
mwg 53.50 1.20 18,005,100
acb 26.85 -0.20 4,507,800
ctg 32.40 -0.55 3,917,300
tcb 46.10 -0.90 6,437,500
hcm 27.20 -0.45 3,019,800
vci 46.95 -0.55 3,491,200
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.50 1.20 18,005,100
lpb 20.65 -0.40 4,426,600
baf 27.35 -0.10 2,574,100
fpt 122.90 2.80 5,375,000
vgi 62.90 2.70 1,964,600
gmd 80.20 -1.10 970,800
nab 16.50 -0.10 1,159,700
hvn 17.25 0.20 2,490,100
qcg 15.90 1 611,200
vpi 58.50 0 1,129,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc