VN-INDEX   1,206   28.5   2.4%
KL: 715,750,993   GT: 17,233 tỷ
HNX   227   4.8   2.2%
KL: 76,756,100   GT: 1,457 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 22,594,330   GT: 356 tỷ
VN30   1,233   32.6   2.7%
KL: 248,095,960   GT: 7,977 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 12,286,200 18.40 18.75 18.40
pow 10.75 0.30 4,803,200 10.45 10.75 10.45
bsr 18.30 0.20 3,351,600 18.10 18.40 18
hpg 28.85 1.25 20,472,600 27.60 28.95 27.75
tcb 46.90 0.70 6,843,100 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 14,866,600 10.95 11.30 11.05
stb 28.50 0.70 13,036,200 27.80 28.60 27.80
hqc 3.78 0.13 4,213,300 3.65 3.80 3.66
lpb 20.85 0.35 3,897,600 20.50 20.90 20.50
msb 13.80 0.20 4,937,300 13.60 13.85 13.65
nvl 15.20 0.70 25,772,500 14.50 15.40 14.60
gex 20.25 0.80 10,332,900 19.45 20.50 19.60
mbb 22.55 0.55 17,644,200 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 6,104,600 12.15 12.45 12.15
ssi 35.80 1.30 19,987,100 34.50 35.95 34.90
vnd 20.80 1.10 15,943,100 19.70 21 20
ita 5.02 0.10 1,306,600 4.92 5.04 4.92
tch 15.55 1 16,992,500 14.55 15.55 14.65
scr 6.65 0.22 1,885,200 6.43 6.68 6.50
hsg 19.70 0.70 5,802,800 19 19.90 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61 5.40 1,161,000
dht 28.60 1.30 258,900
ts3 6 0.10 193,600
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.85 1.25 20,472,600
ssi 35.80 1.30 19,987,100
pvd 30.10 1 4,065,300
ijc 14.15 0.45 1,935,300
pvt 24.95 0.55 1,971,800
asm 11.25 0.45 2,514,200
hah 40.80 1.15 1,147,900
dgw 58.20 3.20 2,158,000
idc 54.60 1.70 1,483,700
tng 20.60 0.60 1,302,800
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.85 1.25 20,472,600
dig 28.55 1.75 23,611,300
ssi 35.80 1.30 19,987,100
mbb 22.55 0.55 17,644,200
tch 15.55 1 16,992,500
mwg 52 2.20 10,042,500
acb 27.05 0.40 6,076,200
ctg 32.50 1 8,030,600
tcb 46.90 0.70 6,843,100
hcm 27.45 1.10 6,346,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 10,042,500
tcb 46.90 0.70 6,843,100
lpb 20.85 0.35 3,897,600
baf 27.40 0.55 4,349,400
fpt 120.10 7.80 10,000,900
vgi 61 5.40 1,161,000
gmd 80.50 1.50 1,692,200
nab 16.55 0.15 1,419,200
hvn 16.95 0.15 1,464,200
ntl 40.75 0.85 545,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc