VN-INDEX   1,202   24.6   2.1%
KL: 591,595,593   GT: 14,374 tỷ
HNX   227   3.9   1.7%
KL: 62,286,600   GT: 1,177 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 18,310,730   GT: 290 tỷ
VN30   1,230   29.7   2.5%
KL: 210,063,360   GT: 6,836 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 9,654,700 18.40 18.75 18.40
pow 10.65 0.20 4,273,000 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,794,100 18.10 18.40 18
hpg 28.35 0.75 13,592,700 27.60 28.40 27.75
tcb 46.85 0.65 4,857,900 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,684,400 10.95 11.25 11.05
stb 28.45 0.65 11,202,300 27.80 28.60 27.80
hqc 3.73 0.08 3,293,000 3.65 3.74 3.66
lpb 20.70 0.20 3,382,900 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 4,191,600 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 21,673,200 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 7,784,300 19.45 20.25 19.60
mbb 22.65 0.65 15,826,900 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 4,791,800 12.15 12.40 12.15
ssi 35.60 1.10 16,906,500 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,625,900 19.70 21 20
ita 4.99 0.07 998,100 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,183,500 14.55 15.55 14.65
scr 6.61 0.18 1,258,100 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 4,450,700 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.20 5.60 1,042,200
dht 28.70 1.40 245,800
ts3 6.70 0.80 178,500
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.60 1.10 16,906,500
pvd 29.95 0.85 3,399,100
ijc 14.05 0.35 1,510,000
pvt 24.85 0.45 1,558,700
asm 11.15 0.35 1,862,400
hah 40.65 1 930,900
dgw 58.20 3.20 1,696,400
idc 54.20 1.30 1,280,000
vpi 58.20 1.10 1,091,600
dvm 11.80 0 202,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 16,547,000
ssi 35.60 1.10 16,906,500
mbb 22.65 0.65 15,826,900
tch 15.55 1 16,183,500
mwg 52 2.20 8,092,900
acb 26.95 0.30 4,811,400
ctg 32.45 0.95 7,010,800
tcb 46.85 0.65 4,857,900
hcm 27.35 1 5,601,000
vci 47.70 2.15 6,820,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,092,900
tcb 46.85 0.65 4,857,900
lpb 20.70 0.20 3,382,900
baf 27.30 0.45 3,432,100
fpt 120.10 7.80 9,822,100
vgi 61.20 5.60 1,042,200
gmd 80.20 1.20 998,300
nab 16.50 0.10 1,279,400
hvn 16.85 0.05 1,162,000
vpi 58.20 1.10 1,091,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc