VN-INDEX   1,201   -4.6   -0.4%
KL: 460,640,512   GT: 11,735 tỷ
HNX   226   -1.4   -0.6%
KL: 52,279,000   GT: 1,034 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.3%
KL: 18,912,923   GT: 401 tỷ
VN30   1,228   -4.5   -0.4%
KL: 151,960,797   GT: 5,792 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 8,914,100 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,590,200 10.65 10.70 10.50
bsr 18 -0.20 2,987,700 18.20 18.40 18
hpg 28.50 -0.30 9,526,200 28.80 28.70 28.30
tcb 46 -1 6,116,700 47 47 45.80
shb 11.10 -0.10 10,644,600 11.20 11.25 11.10
stb 28.25 -0.35 7,910,900 28.60 28.65 28.20
hqc 3.71 -0.07 2,017,600 3.78 3.76 3.70
lpb 20.65 -0.40 4,202,000 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 5,699,000 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 8,422,200 15.20 15.20 14.95
gex 20.20 -0.10 8,392,100 20.30 20.45 20.05
mbb 22.20 -0.35 10,682,300 22.55 22.60 22.20
hag 12.45 0.15 4,563,300 12.30 12.65 12.30
ssi 35.15 -0.50 8,593,000 35.65 35.65 35.10
vnd 20.85 -0.05 10,740,000 20.90 21.20 20.70
ita 4.95 -0.06 901,700 5.01 5.02 4.93
tch 15.70 0.15 13,590,400 15.55 15.95 15.45
scr 6.61 -0.08 898,600 6.69 6.70 6.59
hsg 19.55 -0.10 2,650,500 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,601,500
dht 29.40 0.70 137,700
dc2 8.20 0.10 50,600
vta 5.10 -0.20 39,400
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,700
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.85 -0.30 735,200
pvt 24.60 -0.40 1,187,500
asm 11.15 -0.15 1,119,100
hah 40.70 -0.10 741,800
dgw 58.50 -0.20 1,221,500
idc 55.10 0.70 1,166,400
bvb 10.90 0.10 289,500
ksq 2.90 0.20 172,900
dgt 5.60 0.20 176,900
hid 3.07 0.20 1,286,100
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 -0.60 13,226,800
ssi 35.15 -0.50 8,593,000
mbb 22.20 -0.35 10,682,300
tch 15.70 0.15 13,590,400
mwg 53.30 1 17,649,000
acb 26.80 -0.25 4,365,800
ctg 32.35 -0.60 3,827,100
tcb 46 -1 6,116,700
hcm 27 -0.65 2,878,400
vci 46.90 -0.60 3,306,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.30 1 17,649,000
tcb 46 -1 6,116,700
lpb 20.65 -0.40 4,202,000
baf 27.35 -0.10 2,458,600
fpt 122.10 2 5,212,500
vgi 62.70 2.50 1,861,300
gmd 80.30 -1 958,800
nab 16.50 -0.10 1,122,600
hvn 17.25 0.20 2,405,900
qcg 15.90 1 570,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc