VN-INDEX   1,205   27.9   2.4%
KL: 723,272,793   GT: 17,419 tỷ
HNX   227   4.8   2.2%
KL: 77,775,500   GT: 1,476 tỷ
UPCOM   88   0.8   1.0%
KL: 22,835,730   GT: 360 tỷ
VN30   1,232   31.9   2.7%
KL: 250,398,960   GT: 8,052 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 12,323,900 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 5,143,200 10.45 10.75 10.45
bsr 18.30 0.20 3,441,900 18.10 18.40 18
hpg 28.80 1.20 20,784,500 27.60 28.95 27.75
tcb 46.90 0.70 6,878,800 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 15,013,500 10.95 11.30 11.05
stb 28.55 0.75 13,208,200 27.80 28.60 27.80
hqc 3.77 0.12 4,236,700 3.65 3.80 3.66
lpb 20.85 0.35 4,120,800 20.50 20.90 20.50
msb 13.75 0.15 4,989,600 13.60 13.85 13.65
nvl 15.20 0.70 25,935,500 14.50 15.40 14.60
gex 20.30 0.85 10,437,400 19.45 20.50 19.60
mbb 22.55 0.55 17,755,300 22 22.65 21.95
hag 12.35 0.20 6,176,500 12.15 12.45 12.15
ssi 35.65 1.15 20,169,200 34.50 35.95 34.90
vnd 20.80 1.10 15,959,800 19.70 21 20
ita 5.01 0.09 1,357,100 4.92 5.04 4.92
tch 15.55 1 17,086,900 14.55 15.55 14.65
scr 6.65 0.22 1,908,900 6.43 6.68 6.50
hsg 19.75 0.75 5,840,000 19 19.90 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.90 5.30 1,164,100
dht 28.60 1.30 258,900
ts3 6 0.10 193,600
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.30 0.70 10,500
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.80 1.20 20,784,500
ssi 35.65 1.15 20,169,200
pvd 30 0.90 4,121,700
ijc 14.15 0.45 1,979,600
pvt 24.90 0.50 1,974,500
asm 11.25 0.45 2,548,400
hah 40.80 1.15 1,173,500
dgw 58.50 3.50 2,176,700
idc 54.70 1.80 1,506,900
vpi 58.40 1.30 1,191,400
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.80 1.20 20,784,500
dig 28.60 1.80 24,473,700
ssi 35.65 1.15 20,169,200
mbb 22.55 0.55 17,755,300
tch 15.55 1 17,086,900
mwg 52.10 2.30 10,394,000
acb 27.05 0.40 6,158,700
ctg 32.50 1 8,155,500
tcb 46.90 0.70 6,878,800
hcm 27.40 1.05 6,402,300
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52.10 2.30 10,394,000
tcb 46.90 0.70 6,878,800
lpb 20.85 0.35 4,120,800
baf 27.40 0.55 4,396,800
fpt 120.10 7.80 10,004,300
vgi 60.90 5.30 1,164,100
gmd 80.80 1.80 1,738,200
nab 16.55 0.15 1,432,200
hvn 16.95 0.15 1,581,600
vpi 58.40 1.30 1,191,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc