VN-INDEX   1,206   -0.1   -0.0%
KL: 517,666,610   GT: 13,057 tỷ
HNX   227   -0.6   -0.3%
KL: 58,986,200   GT: 1,163 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.3%
KL: 21,727,923   GT: 453 tỷ
VN30   1,234   2.3   0.2%
KL: 165,859,397   GT: 6,258 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 9,688,600 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 3,029,300 10.65 10.70 10.50
bsr 18.10 -0.10 4,202,800 18.20 18.40 17.90
hpg 28.50 -0.30 10,531,600 28.80 28.70 28.30
tcb 46 -1 6,811,900 47 47 45.80
shb 11.10 -0.10 12,182,600 11.20 11.25 11.10
stb 28.50 -0.10 8,765,500 28.60 28.65 28.20
hqc 3.70 -0.08 2,299,700 3.78 3.76 3.70
lpb 20.75 -0.30 4,621,300 21.05 21.25 20.60
msb 13.55 -0.20 6,100,000 13.75 13.80 13.40
nvl 15.20 0 10,071,800 15.20 15.20 14.95
gex 20.50 0.20 11,211,100 20.30 20.75 20.05
mbb 22.20 -0.35 12,302,000 22.55 22.60 22.15
hag 12.45 0.15 4,915,400 12.30 12.65 12.30
ssi 35.20 -0.45 10,021,800 35.65 35.65 35.10
vnd 21 0.10 12,380,100 20.90 21.20 20.70
ita 4.94 -0.07 930,000 5.01 5.02 4.93
tch 15.85 0.30 14,356,900 15.55 15.95 15.45
scr 6.61 -0.08 975,700 6.69 6.70 6.59
hsg 19.55 -0.10 3,134,700 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,703,600
dht 28.80 0.10 144,700
dc2 8.20 0.10 68,900
vta 5.20 -0.10 42,000
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 111,000
has 8.62 0.56 6,900
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
pvt 24.80 -0.20 1,378,500
asm 11.15 -0.15 1,257,900
hah 40.80 0 821,600
dgw 58.70 0 1,390,400
idc 55.10 0.70 1,283,900
bvb 10.90 0.10 296,800
ksq 2.90 0.20 366,000
dgt 5.70 0.30 188,500
hid 3.07 0.20 1,286,600
tlg 48.70 0.45 174,100
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 -0.50 14,641,000
ssi 35.20 -0.45 10,021,800
mbb 22.20 -0.35 12,302,000
tch 15.85 0.30 14,356,900
mwg 53.80 1.50 18,869,500
acb 26.80 -0.25 4,955,900
ctg 32.30 -0.65 4,024,600
tcb 46 -1 6,811,900
hcm 27.15 -0.50 3,165,300
vci 47 -0.50 3,617,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.80 1.50 18,869,500
lpb 20.75 -0.30 4,621,300
baf 27.35 -0.10 2,629,100
fpt 124.20 4.10 5,505,100
vgi 63.60 3.40 2,036,600
gmd 81 -0.30 1,118,600
nab 16.45 -0.15 1,230,100
hvn 17.20 0.15 2,603,400
qcg 15.90 1 947,200
vpi 58.70 0.20 1,145,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc