VN-INDEX   1,203   -2.5   -0.2%
KL: 324,548,312   GT: 8,435 tỷ
HNX   227   -1.3   -0.6%
KL: 35,581,300   GT: 667 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.3%
KL: 13,678,573   GT: 306 tỷ
VN30   1,230   -2.2   -0.2%
KL: 109,016,197   GT: 4,262 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 5,509,400 18.60 18.75 18.35
pow 10.60 -0.05 1,772,200 10.65 10.70 10.55
bsr 18.20 0 1,430,100 18.20 18.40 18
hpg 28.35 -0.45 5,461,900 28.80 28.70 28.30
tcb 46.05 -0.95 3,787,000 47 47 46.05
shb 11.15 -0.05 7,673,800 11.20 11.25 11.10
stb 28.30 -0.30 5,328,400 28.60 28.65 28.20
hqc 3.71 -0.07 1,478,500 3.78 3.76 3.70
lpb 20.70 -0.35 3,312,600 21.05 21.25 20.70
msb 13.45 -0.30 4,685,700 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 5,213,100 15.20 15.20 14.95
gex 20.10 -0.20 5,398,200 20.30 20.30 20.05
mbb 22.25 -0.30 6,932,300 22.55 22.60 22.20
hag 12.40 0.10 3,221,300 12.30 12.65 12.30
ssi 35.30 -0.35 6,116,800 35.65 35.65 35.10
vnd 20.95 0.05 6,617,500 20.90 21.10 20.70
ita 4.98 -0.03 789,200 5.01 5.02 4.93
tch 15.75 0.20 10,360,600 15.55 15.90 15.45
scr 6.62 -0.07 674,600 6.69 6.70 6.59
hsg 19.55 -0.10 1,786,400 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,560,100
dht 29.80 1.10 124,500
fox 62 4.90 400,000
ldp 24.20 1.40 53,500
dc2 8.20 0.10 48,600
vta 5.10 -0.20 2,500
pdb 11.20 0 4,900
hd8 10.30 1.30 79,500
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.95 -0.20 605,700
pvt 24.60 -0.40 664,900
asm 11.05 -0.25 805,200
hah 40.40 -0.40 338,400
dgw 58.50 -0.20 807,100
idc 55 0.60 828,000
bvb 10.90 0.10 286,500
dgt 5.70 0.30 125,500
hid 3.07 0.20 1,206,100
sci 12.90 -0.20 3,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 -0.55 8,371,300
ssi 35.30 -0.35 6,116,800
mbb 22.25 -0.30 6,932,300
tch 15.75 0.20 10,360,600
mwg 53.40 1.10 13,283,800
acb 26.75 -0.30 3,503,000
ctg 32.30 -0.65 2,888,700
tcb 46.05 -0.95 3,787,000
hcm 27.20 -0.45 2,051,700
vci 46.95 -0.55 2,246,000
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.40 1.10 13,283,800
tcb 46.05 -0.95 3,787,000
lpb 20.70 -0.35 3,312,600
baf 27.30 -0.15 2,072,600
fpt 123.40 3.30 4,271,500
vgi 62.70 2.50 1,434,500
gmd 80.20 -1.10 787,100
nab 16.55 -0.05 699,700
hvn 17.35 0.30 1,624,800
qcg 15.90 1 558,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.2
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc