VN-INDEX   1,203   25.2   2.1%
KL: 440,790,137   GT: 10,806 tỷ
HNX   227   4.0   1.8%
KL: 50,868,800   GT: 942 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 14,174,520   GT: 226 tỷ
VN30   1,230   29.2   2.4%
KL: 151,268,904   GT: 5,103 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 7,486,500 18.40 18.75 18.40
pow 10.55 0.10 2,888,000 10.45 10.60 10.45
bsr 18.30 0.20 2,219,200 18.10 18.40 18
hpg 28.35 0.75 10,757,700 27.60 28.40 27.75
tcb 46.90 0.70 3,930,000 46.20 47.05 46.40
shb 11.15 0.20 8,150,600 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 9,306,200 27.80 28.55 27.80
hqc 3.70 0.05 2,074,900 3.65 3.72 3.66
lpb 20.65 0.15 2,840,400 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 2,936,700 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 18,710,200 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 5,779,400 19.45 20.20 19.60
mbb 22.45 0.45 12,690,000 22 22.50 21.95
hag 12.40 0.25 4,136,400 12.15 12.40 12.15
ssi 35.70 1.20 14,035,500 34.50 35.80 34.90
vnd 21 1.30 12,487,500 19.70 21 20
ita 5.01 0.09 705,400 4.92 5.01 4.92
tch 15.35 0.80 10,819,500 14.55 15.40 14.65
scr 6.63 0.20 935,800 6.43 6.63 6.50
hsg 19.70 0.70 3,416,500 19 19.70 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.80 5.20 821,500
dht 28.70 1.40 239,300
ts3 6.70 0.80 171,500
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.70 1.20 14,035,500
pvd 30.05 0.95 2,777,900
ijc 14.05 0.35 1,331,100
pvt 25 0.60 962,100
asm 11.15 0.35 1,549,600
hah 40.60 0.95 716,300
dgw 57.90 2.90 1,137,100
idc 54.20 1.30 1,010,000
vpi 58.10 1 967,900
dvm 11.80 0 166,300
Cổ phiếu mạnh
dig 28.20 1.40 13,806,700
ssi 35.70 1.20 14,035,500
mbb 22.45 0.45 12,690,000
tch 15.35 0.80 10,819,500
mwg 51.80 2 5,348,700
acb 27 0.35 3,380,300
ctg 32.65 1.15 5,452,000
tcb 46.90 0.70 3,930,000
hcm 27.50 1.15 4,579,300
vci 47.90 2.35 5,696,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.80 2 5,348,700
tcb 46.90 0.70 3,930,000
lpb 20.65 0.15 2,840,400
baf 27.30 0.45 2,656,700
fpt 120 7.70 8,236,300
vgi 60.80 5.20 821,500
gmd 80.30 1.30 715,100
nab 16.60 0.20 1,155,700
hvn 17.15 0.35 669,200
ntl 40.85 0.95 269,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.1
SZC 24/04/2024 10% 40.3
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc