VN-INDEX   1,207   1.4   0.1%
KL: 369,025,812   GT: 9,617 tỷ
HNX   227   -0.7   -0.3%
KL: 42,920,100   GT: 829 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.3%
KL: 14,697,073   GT: 328 tỷ
VN30   1,234   2.2   0.2%
KL: 122,665,497   GT: 4,825 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 6,029,200 18.60 18.75 18.35
pow 10.65 0 1,884,900 10.65 10.70 10.55
bsr 18.20 0 1,623,700 18.20 18.40 18
hpg 28.50 -0.30 7,052,200 28.80 28.70 28.30
tcb 46.20 -0.80 4,979,700 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 8,055,100 11.20 11.25 11.10
stb 28.45 -0.15 5,936,300 28.60 28.65 28.20
hqc 3.73 -0.05 1,755,100 3.78 3.76 3.70
lpb 20.75 -0.30 3,651,300 21.05 21.25 20.65
msb 13.50 -0.25 5,187,900 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 5,939,600 15.20 15.20 14.95
gex 20.20 -0.10 5,845,800 20.30 20.30 20.05
mbb 22.25 -0.30 8,222,700 22.55 22.60 22.20
hag 12.50 0.20 3,742,800 12.30 12.65 12.30
ssi 35.45 -0.20 6,667,400 35.65 35.65 35.10
vnd 21.15 0.25 9,152,600 20.90 21.20 20.70
ita 4.98 -0.03 838,800 5.01 5.02 4.93
tch 15.90 0.35 11,747,700 15.55 15.95 15.45
scr 6.66 -0.03 764,400 6.69 6.70 6.59
hsg 19.60 -0.05 2,097,000 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,587,800
dht 29.40 0.70 128,600
dc2 8.20 0.10 48,600
pdb 11.20 0 6,500
hd8 10.30 1.30 85,500
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
l40 20 0 0
ve3 10.90 0.90 100
hcb 21.80 2.80 500
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.95 -0.20 632,400
pvt 24.70 -0.30 837,700
asm 11.10 -0.20 856,000
hah 40.75 -0.05 449,000
dgw 58.80 0.10 1,014,900
idc 55.10 0.70 969,800
bvb 10.90 0.10 286,500
dgt 5.70 0.30 172,800
hid 3.07 0.20 1,251,300
hld 27 -0.30 3,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.30 -0.35 9,534,000
ssi 35.45 -0.20 6,667,400
mbb 22.25 -0.30 8,222,700
tch 15.90 0.35 11,747,700
mwg 53.60 1.30 15,038,000
acb 26.85 -0.20 3,813,800
ctg 32.50 -0.45 3,282,200
tcb 46.20 -0.80 4,979,700
hcm 27.30 -0.35 2,334,000
vci 47.10 -0.40 2,599,600
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.90 0.35 11,747,700
mwg 53.60 1.30 15,038,000
tcb 46.20 -0.80 4,979,700
lpb 20.75 -0.30 3,651,300
baf 27.40 -0.05 2,229,800
fpt 123.90 3.80 4,660,500
vgi 63.20 3 1,554,400
gmd 80.50 -0.80 856,600
nab 16.60 0 790,200
hvn 17.30 0.25 1,931,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.3
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc