VN-INDEX   1,202   24.4   2.1%
KL: 553,775,793   GT: 13,465 tỷ
HNX   227   4.2   1.9%
KL: 59,262,400   GT: 1,111 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 16,847,830   GT: 266 tỷ
VN30   1,229   28.9   2.4%
KL: 200,335,560   GT: 6,524 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.60 0.20 9,152,200 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 3,717,000 10.45 10.65 10.45
bsr 18.20 0.10 2,528,700 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 12,392,200 27.60 28.40 27.75
tcb 46.85 0.65 4,630,700 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,257,500 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 10,882,100 27.80 28.60 27.80
hqc 3.72 0.07 3,118,600 3.65 3.73 3.66
lpb 20.70 0.20 3,275,900 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 3,887,300 13.60 13.80 13.65
nvl 15.15 0.65 20,611,000 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 7,163,000 19.45 20.20 19.60
mbb 22.60 0.60 14,957,300 22 22.60 21.95
hag 12.30 0.15 4,686,500 12.15 12.40 12.15
ssi 35.60 1.10 16,168,100 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,003,200 19.70 21 20
ita 4.99 0.07 869,900 4.92 5.03 4.92
tch 15.45 0.90 13,189,800 14.55 15.50 14.65
scr 6.61 0.18 1,165,500 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 4,112,800 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61 5.40 917,100
dht 28.60 1.30 244,000
ts3 6.70 0.80 175,300
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.60 1.10 16,168,100
pvd 30 0.90 3,236,200
ijc 14.05 0.35 1,494,000
pvt 24.90 0.50 1,424,300
asm 11.15 0.35 1,746,500
hah 40.70 1.05 862,400
dgw 58.20 3.20 1,590,700
idc 54.30 1.40 1,238,600
vpi 58.20 1.10 1,078,000
dvm 11.80 0 191,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 1.35 15,413,500
ssi 35.60 1.10 16,168,100
mbb 22.60 0.60 14,957,300
tch 15.45 0.90 13,189,800
mwg 52.10 2.30 7,363,800
acb 26.95 0.30 4,642,100
ctg 32.55 1.05 6,135,900
tcb 46.85 0.65 4,630,700
hcm 27.40 1.05 5,438,600
vci 47.75 2.20 6,610,300
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52.10 2.30 7,363,800
tcb 46.85 0.65 4,630,700
lpb 20.70 0.20 3,275,900
baf 27.30 0.45 3,295,600
fpt 120.10 7.80 9,683,000
vgi 61 5.40 917,100
gmd 80 1 902,600
nab 16.60 0.20 1,239,300
hvn 16.95 0.15 940,600
vpi 58.20 1.10 1,078,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc