VN-INDEX   1,201   -4.7   -0.4%
KL: 471,183,812   GT: 11,966 tỷ
HNX   226   -1.5   -0.6%
KL: 53,539,200   GT: 1,058 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.3%
KL: 19,748,223   GT: 418 tỷ
VN30   1,228   -4.3   -0.4%
KL: 155,204,597   GT: 5,886 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 9,014,900 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,608,700 10.65 10.70 10.50
bsr 18 -0.20 3,509,100 18.20 18.40 17.90
hpg 28.55 -0.25 9,898,400 28.80 28.70 28.30
tcb 45.95 -1.05 6,301,700 47 47 45.80
shb 11.10 -0.10 11,410,200 11.20 11.25 11.10
stb 28.25 -0.35 7,970,100 28.60 28.65 28.20
hqc 3.71 -0.07 2,093,600 3.78 3.76 3.70
lpb 20.60 -0.45 4,250,800 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 5,834,000 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 8,589,600 15.20 15.20 14.95
gex 20.25 -0.05 8,700,400 20.30 20.45 20.05
mbb 22.20 -0.35 11,286,400 22.55 22.60 22.15
hag 12.45 0.15 4,704,300 12.30 12.65 12.30
ssi 35.15 -0.50 8,845,500 35.65 35.65 35.10
vnd 20.80 -0.10 10,977,600 20.90 21.20 20.70
ita 4.95 -0.06 910,400 5.01 5.02 4.93
tch 15.70 0.15 13,714,900 15.55 15.95 15.45
scr 6.60 -0.09 952,400 6.69 6.70 6.59
hsg 19.50 -0.15 2,767,400 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,602,000
dht 29.10 0.40 137,900
dc2 8.20 0.10 50,600
vta 5.10 -0.20 39,400
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,700
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.85 -0.30 735,200
pvt 24.60 -0.40 1,262,500
asm 11.10 -0.20 1,164,300
hah 40.60 -0.20 752,500
dgw 58.10 -0.60 1,319,400
idc 55.10 0.70 1,187,500
bvb 10.90 0.10 293,600
ksq 2.90 0.20 172,900
dgt 5.60 0.20 177,200
hid 3.07 0.20 1,286,200
Cổ phiếu mạnh
dig 28 -0.65 13,797,200
ssi 35.15 -0.50 8,845,500
mbb 22.20 -0.35 11,286,400
tch 15.70 0.15 13,714,900
mwg 53.50 1.20 17,761,900
acb 26.75 -0.30 4,376,400
ctg 32.35 -0.60 3,867,900
tcb 45.95 -1.05 6,301,700
hcm 27.10 -0.55 2,943,500
vci 46.85 -0.65 3,406,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.50 1.20 17,761,900
lpb 20.60 -0.45 4,250,800
baf 27.35 -0.10 2,512,300
fpt 121.90 1.80 5,284,400
vgi 62.30 2.10 1,936,400
gmd 80.30 -1 968,000
nab 16.50 -0.10 1,157,600
hvn 17.25 0.20 2,411,700
qcg 15.90 1 604,700
vpi 58.40 -0.10 1,113,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.0
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc