ANV | BII | BSR | BVB | BVH | CCL | CNG | CSV | DCM | DDG | DGC | FIR | FLC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.6% | 0.00 0 -2.2% | 0.00 0 -3.8% | 0.00 0 -2.3% | 0.00 0 1.1% | 0.00 0 -1.9% | 0.00 0 -1.9% | 0.00 0 -0.3% | 0.00 0 -3.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -3.9% | 0.00 0 -0.5% | 0.00 0 0.9% |
EPS/PE | 0.00k / 20.48 | 0.00k / 21.16 | 0.00k / 11.26 | 0.00k / 27.05 | 0.00k / 24.84 | 0.00k / 12.99 | 0.00k / 9.76 | 0.01k / 10.41 | 0.01k / 6.96 | 0.00k / 45.94 | 0.02k / 11.34 | 0.00k / 18.54 | -0.00k / -18.36 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.04 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,541,467 | 2,101,482 | 11,924,372 | 1,039,895 | 1,658,417 | 395,763 | 347,931 | 867,044 | 7,438,152 | 218,089 | 2,054,278 | 281,997 | 16,178,407 |
Khối lượng đang lưu hành | 126,750,125 | 57,680,000 | 3,100,499,616 | 367,090,000 | 742,322,764 | 47,499,885 | 27,000,000 | 44,200,000 | 529,400,000 | 57,039,886 | 171,080,556 | 27,039,864 | 709,997,807 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 707,260 (0.56%) | 641,280 (1.11%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 170,522,250 (22.97%) | 3,228,475 (6.8%) | 6,922,285 (25.64%) | 8,126,774 (18.39%) | 29,928,127 (5.65%) | 0 (0%) | 585,844 (0.34%) | 0 (0%) | 71,214,637 (10.03%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 4,017 tỷ VND | 536 tỷ VND | 114,849 tỷ VND | 4,767 tỷ VND | 40,580 tỷ VND | 793 tỷ VND | 3,400 tỷ VND | 1,760 tỷ VND | 12,525 tỷ VND | 797 tỷ VND | 11,236 tỷ VND | 298 tỷ VND | 4,995 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 271 tỷ VND | 33 tỷ VND | 7,188 tỷ VND | 266 tỷ VND | 1,838 tỷ VND | 58 tỷ VND | 102 tỷ VND | 265 tỷ VND | 3,269 tỷ VND | 47 tỷ VND | 3,440 tỷ VND | 94 tỷ VND | -425 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 2,542 tỷ VND | 685 tỷ VND | 39,876 tỷ VND | 4,779 tỷ VND | 22,527 tỷ VND | 591 tỷ VND | 555 tỷ VND | 1,245 tỷ VND | 8,973 tỷ VND | 711 tỷ VND | 7,612 tỷ VND | 462 tỷ VND | 9,354 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,556 tỷ VND | 327 tỷ VND | 30,522 tỷ VND | 72,896 tỷ VND | 161,251 tỷ VND | 614 tỷ VND | 735 tỷ VND | 308 tỷ VND | 3,969 tỷ VND | 994 tỷ VND | 1,820 tỷ VND | 422 tỷ VND | 26,143 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 5,099 tỷ VND | 1,012 tỷ VND | 70,398 tỷ VND | 77,676 tỷ VND | 183,778 tỷ VND | 1,205 tỷ VND | 1,290 tỷ VND | 1,553 tỷ VND | 12,942 tỷ VND | 1,705 tỷ VND | 9,432 tỷ VND | 884 tỷ VND | 35,496 tỷ VND |
Tiền mặt | 30 tỷ VND | 8 tỷ VND | 18,555 tỷ VND | 13,586 tỷ VND | 10,763 tỷ VND | 7 tỷ VND | 291 tỷ VND | 244 tỷ VND | 1,045 tỷ VND | 10 tỷ VND | 60 tỷ VND | 10 tỷ VND | 291 tỷ VND |
ROA / ROE | 531% / 1,065 | 326% / 481 | 1,021% / 1,803 | 34% / 556 | 100% / 816 | 478% / 974 | 793% / 1,843 | 1,709% / 2,132 | 2,526% / 3,643 | 277% / 664 | 3,647% / 4,519 | 1,067% / 2,041 | -120% / -455 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 50% | 32% | 43% | 94% | 88% | 51% | 57% | 20% | 31% | 58% | 19% | 48% | 74% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 7% | 6% | 6% | 6% | 5% | 7% | 3% | 15% | 26% | 6% | 31% | 32% | -9% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 14.60% | 8.70% | 13.60% | 3.90% | 1.50% | -18.80% | 11.20% | 11.80% | 24.10% | 5.30% | 17.60% | 51.80% | -27.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 111.70% | 0.90% | 7.20% | 6.80% | -2.30% | -26.20% | 24.20% | 27% | 70.40% | 13.90% | 44% | 137.40% | -603.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 31.40% | -10.40% | 13% | -16.20% | 9.80% | -9.50% | 22.70% | 46.90% | 17% | 25.80% | 42.60% | 42.40% | -38.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||||||||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||||||||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||||||||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |