AAA | AAS | AAV | ABB | AMV | CKG | CSC | DS3 | HSG | MIG | PVT | PXL | TNS | VNP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.4% | 0.00 0 -1.0% | 0.00 0 -2.6% | 0.00 0 -0.6% | 0.00 0 -1.6% | 0.00 0 0.6% | 0.00 0 0.3% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.9% | 0.00 0 0.3% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 14.7% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 18.15 ngàn | 11.18 ngàn | 12.16 ngàn | 15.60 ngàn | 21.40 ngàn | 12.30 ngàn | 18.63 ngàn | 10.81 ngàn | 15.93 ngàn | 11.81 ngàn | 22.10 ngàn | 9.82 ngàn | 0.19 ngàn | 9.81 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 3,609,179 | 2,231,563 | 549,028 | 2,493,710 | 1,112,378 | 1,707,156 | 91,911 | 172,001 | 9,371,656 | 358,047 | 4,921,432 | 440,722 | 38,517 | 168,900 |
Khối lượng đang lưu hành | 221,759,974 | 31,000,000 | 31,874,996 | 571,311,355 | 91,108,861 | 82,499,731 | 21,525,000 | 10,669,730 | 444,625,213 | 130,000,000 | 323,651,246 | 82,500,412 | 20,000,000 | 19,428,913 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 8,986,132 (4.05%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 241,940 (0.27%) | 0 (0%) | 1,917,617 (8.91%) | 0 (0%) | 53,827,603 (12.11%) | 0 (0%) | 65,665,285 (20.29%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 37,887 tỷ VND | 723 tỷ VND | 1,562 tỷ VND | 8,431 tỷ VND | 1,306 tỷ VND | 2,857 tỷ VND | 4,004 tỷ VND | 220 tỷ VND | 221,963 tỷ VND | 10,475 tỷ VND | 67,065 tỷ VND | 807 tỷ VND | 5,505 tỷ VND | 1,739 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,716 tỷ VND | 48 tỷ VND | 98 tỷ VND | 1,390 tỷ VND | 547 tỷ VND | 281 tỷ VND | 369 tỷ VND | 32 tỷ VND | 8,207 tỷ VND | 554 tỷ VND | 4,233 tỷ VND | 83 tỷ VND | 70 tỷ VND | 145 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 4,024 tỷ VND | 347 tỷ VND | 387 tỷ VND | 8,912 tỷ VND | 813 tỷ VND | 646 tỷ VND | 401 tỷ VND | 115 tỷ VND | 7,085 tỷ VND | 1,535 tỷ VND | 6,220 tỷ VND | 811 tỷ VND | 4 tỷ VND | 191 tỷ VND |
Tổng Nợ | 4,545 tỷ VND | 305 tỷ VND | 213 tỷ VND | 107,686 tỷ VND | 95 tỷ VND | 4,268 tỷ VND | 749 tỷ VND | 50 tỷ VND | 10,266 tỷ VND | 3,988 tỷ VND | 4,862 tỷ VND | 59 tỷ VND | 394 tỷ VND | 251 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 8,570 tỷ VND | 651 tỷ VND | 601 tỷ VND | 116,598 tỷ VND | 908 tỷ VND | 4,914 tỷ VND | 1,150 tỷ VND | 166 tỷ VND | 17,351 tỷ VND | 5,523 tỷ VND | 11,082 tỷ VND | 869 tỷ VND | 398 tỷ VND | 442 tỷ VND |
Tiền mặt | 964 tỷ VND | 254 tỷ VND | 3 tỷ VND | 28,459 tỷ VND | 26 tỷ VND | 52 tỷ VND | 253 tỷ VND | 4 tỷ VND | 491 tỷ VND | 12 tỷ VND | 2,287 tỷ VND | 2 tỷ VND | 11 tỷ VND | 6 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 53% | 47% | 35% | 92% | 11% | 87% | 65% | 30% | 59% | 72% | 44% | 7% | 99% | 57% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 5% | 7% | 6% | 16% | 42% | 10% | 9% | 15% | 4% | 5% | 6% | 10% | 1% | 8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 43.10% | 336.30% | 40.90% | 10.80% | 207.80% | 15.70% | -2.30% | 28.90% | 12.20% | 18.30% | 6% | 35.40% | 11.80% | -10.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 80.10% | 5,011.60% | 193.60% | 49.60% | 961.30% | 17.30% | 357.30% | 14.80% | 51.90% | 51.60% | 8.80% | -512.30% | 30,228.90% | -301.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 9.60% | -5.30% | 5.80% | 0% | 20.70% | 15.10% | 19.90% | -3% | 39.70% | 3.90% | 8.70% | 8% | -2.40% | 15.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||||||||||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||||||||||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||||||||||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |