HPX | VGC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.6% |
EPS/PE | 0.00k / 36.96 | 0.00k / 17.64 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 393,769 | 1,351,948 |
Khối lượng đang lưu hành | 304,168,581 | 448,350,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,199 tỷ VND | 12,697 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 247 tỷ VND | 1,647 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 3,546 tỷ VND | 9,097 tỷ VND |
Tổng Nợ | 6,743 tỷ VND | 13,684 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 10,290 tỷ VND | 22,782 tỷ VND |
Tiền mặt | 746 tỷ VND | 3,325 tỷ VND |
ROA / ROE | 240% / 696 | 723% / 1,811 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 66% | 60% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 21% | 13% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -13.90% | 13.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -14.70% | 34.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -9.90% | 21.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||
Biểu đồ | ![]() | ![]() |