VN-INDEX   1,199   22.0   1.9%
KL: 373,950,637   GT: 8,998 tỷ
HNX   226   3.1   1.4%
KL: 42,459,200   GT: 789 tỷ
UPCOM   88   0.6   0.7%
KL: 11,755,320   GT: 189 tỷ
VN30   1,227   26.2   2.2%
KL: 129,474,204   GT: 4,213 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 6,112,800 18.40 18.75 18.40
pow 10.50 0.05 2,137,500 10.45 10.55 10.45
bsr 18.30 0.20 1,767,800 18.10 18.40 18
hpg 28.15 0.55 8,669,000 27.60 28.20 27.75
tcb 46.95 0.75 3,329,600 46.20 47.05 46.40
shb 11.15 0.20 7,377,700 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 8,622,300 27.80 28.50 27.80
hqc 3.70 0.05 1,696,800 3.65 3.71 3.66
lpb 20.70 0.20 2,514,300 20.50 20.80 20.50
msb 13.70 0.10 2,572,500 13.60 13.80 13.65
nvl 15.15 0.65 17,377,700 14.50 15.20 14.60
gex 20.10 0.65 4,826,900 19.45 20.10 19.60
mbb 22.45 0.45 11,619,800 22 22.45 21.95
hag 12.30 0.15 3,604,500 12.15 12.35 12.15
ssi 35.45 0.95 10,334,800 34.50 35.50 34.90
vnd 20.55 0.85 8,631,300 19.70 20.60 20
ita 4.98 0.06 571,900 4.92 4.99 4.92
tch 15.25 0.70 9,639,100 14.55 15.30 14.65
scr 6.57 0.14 654,300 6.43 6.59 6.50
hsg 19.60 0.60 2,831,800 19 19.65 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.70 6.10 731,600
dht 28.50 1.20 219,900
ts3 6.70 0.80 169,400
vta 5.40 0.70 6,700
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,100
xmd 8.50 0.80 100
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.45 0.95 10,334,800
pvd 29.95 0.85 2,314,800
ijc 14.05 0.35 1,249,400
pvt 24.90 0.50 769,100
asm 11.05 0.25 1,090,000
hah 40.35 0.70 533,100
dgw 57.30 2.30 858,100
idc 54.10 1.20 868,000
vpi 57.90 0.80 691,500
dvm 11.80 0 163,300
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 1.35 12,444,000
ssi 35.45 0.95 10,334,800
mbb 22.45 0.45 11,619,800
tch 15.25 0.70 9,639,100
mwg 51.60 1.80 4,618,400
acb 26.95 0.30 2,606,900
ctg 32.60 1.10 4,895,500
tcb 46.95 0.75 3,329,600
hcm 27.25 0.90 3,927,300
vci 47.55 2 5,004,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.60 1.80 4,618,400
tcb 46.95 0.75 3,329,600
lpb 20.70 0.20 2,514,300
fpt 119.70 7.40 5,765,100
vgi 61.70 6.10 731,600
gmd 80.30 1.30 652,100
nab 16.50 0.10 953,600
hvn 17.25 0.45 312,300
ntl 40.75 0.85 235,700
frt 149.90 4.90 553,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.6
RAL 24/04/2024 25% 133
SZC 24/04/2024 10% 39.8
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc