VN-INDEX   1,204   26.9   2.3%
KL: 630,409,993   GT: 15,280 tỷ
HNX   228   4.9   2.2%
KL: 67,388,800   GT: 1,273 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 19,597,630   GT: 311 tỷ
VN30   1,232   32.0   2.7%
KL: 223,401,860   GT: 7,238 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 10,346,900 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,450,700 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,886,000 18.10 18.40 18
hpg 28.75 1.15 17,523,100 27.60 28.90 27.75
tcb 46.90 0.70 5,172,200 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 12,082,800 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,703,000 27.80 28.60 27.80
hqc 3.74 0.09 3,455,100 3.65 3.75 3.66
lpb 20.75 0.25 3,459,900 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,278,300 13.60 13.80 13.65
nvl 15.15 0.65 22,262,100 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 8,240,900 19.45 20.25 19.60
mbb 22.60 0.60 16,440,200 22 22.65 21.95
hag 12.40 0.25 5,238,600 12.15 12.40 12.15
ssi 35.75 1.25 17,826,700 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 15,092,800 19.70 21 20
ita 4.97 0.05 1,035,800 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,552,000 14.55 15.55 14.65
scr 6.63 0.20 1,416,600 6.43 6.63 6.50
hsg 19.75 0.75 5,054,000 19 19.80 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.40 5.80 1,078,200
dht 28.70 1.40 250,500
ts3 6.70 0.80 183,300
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.75 1.15 17,523,100
ssi 35.75 1.25 17,826,700
pvd 30.10 1 3,576,400
ijc 14.10 0.40 1,623,000
pvt 24.85 0.45 1,803,300
asm 11.15 0.35 1,971,800
hah 40.80 1.15 1,028,300
dgw 58.20 3.20 1,818,100
idc 54.40 1.50 1,318,000
vpi 58.10 1 1,092,200
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.75 1.15 17,523,100
dig 28.35 1.55 17,766,300
ssi 35.75 1.25 17,826,700
mbb 22.60 0.60 16,440,200
tch 15.55 1 16,552,000
mwg 52 2.20 8,454,300
acb 27.05 0.40 5,333,200
ctg 32.55 1.05 7,542,300
tcb 46.90 0.70 5,172,200
hcm 27.45 1.10 5,785,800
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,454,300
tcb 46.90 0.70 5,172,200
lpb 20.75 0.25 3,459,900
baf 27.40 0.55 3,809,700
fpt 120.10 7.80 9,903,500
vgi 61.40 5.80 1,078,200
gmd 80.70 1.70 1,293,800
nab 16.55 0.15 1,280,400
hvn 16.85 0.05 1,247,800
vpi 58.10 1 1,092,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.3
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc