VN-INDEX   1,206   0.5   0.0%
KL: 7,633,400   GT: 260 tỷ
HNX   227   -0.6   -0.3%
KL: 2,311,900   GT: 41 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.2%
KL: 972,800   GT: 17 tỷ
VN30   1,234   2.2   0.2%
KL: 2,956,800   GT: 153 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.75 0.15 141,800 18.60 18.75 18.75
pow 10.65 0 21,900 10.65 10.65 10.65
bsr 18.30 0.10 53,400 18.20 18.40 18.30
hpg 28.70 -0.10 79,300 28.80 28.70 28.70
tcb 47 0 70,900 47 47 47
shb 11.25 0.05 114,000 11.20 11.25 11.20
stb 28.55 -0.05 159,200 28.60 28.60 28.55
hqc 3.75 -0.03 23,200 3.78 3.75 3.75
lpb 21.20 0.15 23,500 21.05 21.20 21.20
msb 13.80 0.05 215,100 13.75 13.80 13.80
nvl 15.15 -0.05 153,400 15.20 15.20 15.15
gex 20.20 -0.10 101,400 20.30 20.20 20.20
mbb 22.60 0.05 142,000 22.55 22.60 22.55
hag 12.40 0.10 135,700 12.30 12.40 12.40
ssi 35.65 0 81,700 35.65 35.65 35.65
vnd 20.80 -0.10 173,000 20.90 20.80 20.75
ita 5 -0.01 11,700 5.01 5 5
tch 15.60 0.05 254,200 15.55 15.60 15.60
scr 6.70 0.01 7,400 6.69 6.70 6.70
hsg 19.70 0.05 50,400 19.65 19.70 19.65
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 62.30 2.10 102,500
dht 28.50 -0.20 1,400
ts3 6.60 0 0
pgs 34.20 0.70 100
dc2 8.10 0 100
vta 5.30 0 0
inn 50 -3.90 100
pdb 11.20 0 1,000
xmd 8.50 0 0
l40 20 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.70 -0.10 79,300
ssi 35.65 0 81,700
pvd 30 -0.20 19,100
ijc 14.15 0 7,800
pvt 25 0 7,400
asm 11.30 0 7,900
hah 40.70 -0.10 7,600
dgw 58.80 0.10 26,700
idc 54.40 0 6,700
tng 20.60 0 10,300
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.70 -0.10 79,300
dig 28.55 -0.10 195,300
ssi 35.65 0 81,700
mbb 22.60 0.05 142,000
tch 15.60 0.05 254,200
mwg 52 -0.30 30,300
acb 27 -0.05 33,500
ctg 32.85 -0.10 75,100
tcb 47 0 70,900
hcm 27.45 -0.20 51,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 -0.30 30,300
tcb 47 0 70,900
lpb 21.20 0.15 23,500
baf 27.65 0.20 156,900
fpt 122.20 2.10 173,300
vgi 62.30 2.10 102,500
gmd 81.50 0.20 18,200
nab 16.55 -0.05 120,000
hvn 17.05 0 0
vpi 58.60 0.10 27,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.9
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 133
SZC 24/04/2024 10% 39.9
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.5
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc