VN-INDEX   1,205   27.8   2.4%
KL: 643,176,393   GT: 15,569 tỷ
HNX   228   4.9   2.2%
KL: 69,317,600   GT: 1,312 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 20,119,330   GT: 320 tỷ
VN30   1,233   32.7   2.7%
KL: 227,746,060   GT: 7,363 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 10,529,000 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,540,400 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,963,400 18.10 18.40 18
hpg 28.75 1.15 18,056,100 27.60 28.90 27.75
tcb 46.90 0.70 5,625,200 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 12,104,300 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,934,500 27.80 28.60 27.80
hqc 3.76 0.11 3,546,200 3.65 3.76 3.66
lpb 20.80 0.30 3,628,700 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 4,295,400 13.60 13.80 13.65
nvl 15.15 0.65 22,683,800 14.50 15.20 14.60
gex 20.30 0.85 8,628,500 19.45 20.30 19.60
mbb 22.65 0.65 16,539,300 22 22.65 21.95
hag 12.40 0.25 5,400,000 12.15 12.40 12.15
ssi 35.75 1.25 17,951,600 34.50 35.80 34.90
vnd 20.90 1.20 15,127,200 19.70 21 20
ita 5 0.08 1,159,500 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,588,900 14.55 15.55 14.65
scr 6.63 0.20 1,520,600 6.43 6.64 6.50
hsg 19.75 0.75 5,140,600 19 19.80 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.40 5.80 1,090,400
dht 28.60 1.30 253,600
ts3 6.20 0.30 184,700
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.75 1.15 18,056,100
ssi 35.75 1.25 17,951,600
pvd 30.15 1.05 3,718,700
ijc 14.05 0.35 1,628,200
pvt 24.90 0.50 1,815,500
asm 11.15 0.35 1,984,400
hah 40.75 1.10 1,042,500
dgw 58.30 3.30 1,836,300
idc 54.40 1.50 1,338,000
vpi 58.10 1 1,092,200
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.75 1.15 18,056,100
dig 28.50 1.70 18,522,800
ssi 35.75 1.25 17,951,600
mbb 22.65 0.65 16,539,300
tch 15.55 1 16,588,900
mwg 52 2.20 8,677,300
acb 27.05 0.40 5,405,800
ctg 32.55 1.05 7,595,000
tcb 46.90 0.70 5,625,200
hcm 27.50 1.15 5,947,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,677,300
tcb 46.90 0.70 5,625,200
lpb 20.80 0.30 3,628,700
baf 27.40 0.55 3,888,100
fpt 120.10 7.80 9,908,400
vgi 61.40 5.80 1,090,400
gmd 81 2 1,351,800
nab 16.55 0.15 1,307,800
hvn 16.90 0.10 1,387,900
ntl 40.90 1 477,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc