VN-INDEX   1,206   0.6   0.1%
KL: 468,730,858   GT: 11,737 tỷ
HNX   227   -0.8   -0.4%
KL: 55,645,840   GT: 1,104 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.2%
KL: 27,740,086   GT: 345 tỷ
VN30   1,234   0.2   0.0%
KL: 150,951,905   GT: 4,965 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 5,333,500 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,891,900 10.55 10.60 10.45
bsr 18.20 0.10 1,867,200 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 13,386,100 28.55 28.55 28.05
tcb 46.25 0.10 3,721,500 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 29,196,800 11.10 11.60 11.15
stb 28.30 -0.15 9,447,600 28.45 28.95 28.10
hqc 3.73 0.03 2,936,900 3.70 3.74 3.68
lpb 20.10 -0.70 3,904,800 20.80 20.80 19.95
msb 13.55 0 2,317,100 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 14,633,500 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 8,214,300 20.80 20.80 20.35
mbb 22.15 -0.10 9,044,000 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 3,181,600 12.50 12.55 12.35
ssi 34.95 -0.40 10,085,000 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 7,564,100 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 599,100 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 8,628,900 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 850,500 6.65 6.66 6.60
hsg 19.40 -0.20 2,744,200 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 612,800
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62 0.80 147,200
dxv 6.27 0.32 62,100
tco 11.85 0.75 118,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 115,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 10,800
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
kdc 62.30 0.10 718,800
ksq 3.10 0.20 928,600
dc4 10.85 0.15 89,300
vhe 3.10 0.20 524,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.15 0.08 873,800
tlg 48.65 -0.25 11,800
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 88,500
sd9 9 0.50 50,600
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.15 -0.10 9,044,000
tch 15.90 0.10 8,628,900
mwg 54.60 0.80 9,157,700
acb 26.70 -0.10 3,730,400
ctg 32.35 -0.65 5,656,400
tcb 46.25 0.10 3,721,500
hcm 26.85 -0.45 4,888,800
vci 46.65 -0.35 3,551,500
pvs 39.90 0.60 5,744,700
hdb 23.35 0.85 8,406,300
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.90 0.10 8,628,900
mwg 54.60 0.80 9,157,700
tcb 46.25 0.10 3,721,500
lpb 20.10 -0.70 3,904,800
baf 28.15 0.70 3,959,500
fpt 123 -0.20 2,854,800
dgc 117.90 1.80 2,795,000
vgi 66.90 3.60 1,509,200
gmd 85.20 3.80 5,093,700
nab 16.55 -0.10 514,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.7
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc